No. | Pos. | Pemain | DoB/Umur | Caps | Kelab |
1 | GK | Bùi Quang Huy | 24 Julai 1982 (berusia 24) | | Nam Định |
2 | DF | Phùng Văn Nhiên | 23 November 1982 (berusia 24) | | Nam Định |
3 | MF | Nguyễn Huy Hoàng | 4 Januari 1981 (berusia 26) | | Sông Lam Nghệ An |
4 | DF | Nguyễn Minh Đức | 14 September 1983 (berusia 23) | | Sông Lam Nghệ An |
5 | DF | Nguyễn Văn Biển | 27 April 1985 (berusia 21) | | Nam Định |
6 | MF | Nguyễn Hữu Thắng | 22 Jun 1980 (berusia 26) | | Vissai Ninh Bình |
7 | DF | Vũ Như Thành | 28 Ogos 1981 (berusia 25) | | Bình Dương |
8 | FW | Thạch Bảo Khanh | 25 April 1979 (berusia 27) | | Viettel |
9 | FW | Lê Công Vinh | 10 Disember 1985 (berusia 21) | | Sông Lam Nghệ An |
10 | FW | Đặng Phương Nam | 15 Disember 1976 (berusia 30) | | Viettel |
11 | MF | Le Hong Minh | 15 September 1978 (berusia 28) | | Đà Nẵng |
12 | MF | Nguyễn Minh Phương | 5 Julai 1980 (berusia 26) | | Đồng Tâm Long An |
14 | MF | Lê Tấn Tài | 4 Januari 1984 (berusia 23) | | Khatoco Khánh Hòa |
15 | DF | Nguyễn Mạnh Dũng | 12 Mac 1977 (berusia 29) | | Hà Nội ACB |
16 | DF | Huỳnh Quang Thanh | 10 Oktober 1984 (berusia 22) | | Bình Dương |
17 | MF | Nguyễn Vũ Phong | 6 Februari 1985 (berusia 21) | | Bình Dương |
18 | FW | Phan Thanh Bình | 1 November 1986 (berusia 20) | | Đồng Tháp |
20 | FW | Đặng Văn Thành | 30 September 1984 (berusia 22) | | Hải Phòng |
21 | MF | Nguyễn Minh Chuyên | 9 November 1985 (berusia 21) | | Cảng Sài Gòn |
23 | MF | Trần Đức Dương | 2 Mei 1983 (berusia 23) | | Nam Định |
24 | GK | Dương Hồng Sơn | 20 November 1982 (berusia 24) | | Sông Lam Nghệ An |
25 | GK | Nguyễn Thế Anh | 21 September 1981 (berusia 25) | | Bình Dương |