1068
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1068 trong lịch Julius.
Sự kiện
- Ngày 01 Tháng 1-Eudocia Macrembolitissa cưới của tướng Romanus Diogenes, người trở nên thành hoàng đế Đế quốc Byzantine.
- Thiên hoàng Go-Sanjō lên ngôi vua của Nhật Bản.
- William các Conqueror chiếm được Exeter sau một cuộc bao vây ngắn.
Sinh
Lịch Gregory | 1068 MLXVIII |
Ab urbe condita | 1821 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Will. 1 – 3 Will. 1 |
Lịch Armenia | 517 ԹՎ ՇԺԷ |
Lịch Assyria | 5818 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1124–1125 |
- Shaka Samvat | 990–991 |
- Kali Yuga | 4169–4170 |
Lịch Bahá’í | −776 – −775 |
Lịch Bengal | 475 |
Lịch Berber | 2018 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 3764 hoặc 3704 — đến — Mậu Thân (戊申年) 3765 hoặc 3705 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 784–785 |
Lịch Dân Quốc | 844 trước Dân Quốc 民前844年 |
Lịch Do Thái | 4828–4829 |
Lịch Đông La Mã | 6576–6577 |
Lịch Ethiopia | 1060–1061 |
Lịch Holocen | 11068 |
Lịch Hồi giáo | 460–461 |
Lịch Igbo | 68–69 |
Lịch Iran | 446–447 |
Lịch Julius | 1068 MLXVIII |
Lịch Myanma | 430 |
Lịch Nhật Bản | Jiryaku 4 (治暦4年) |
Phật lịch | 1612 |
Dương lịch Thái | 1611 |
Lịch Triều Tiên | 3401 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|