Mùa giải 1994 của 2. deild karla là mùa giải thứ 29 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Skallagrímur | 18 | 11 | 3 | 4 | 48 | 25 | +23 | 36 | Thăng hạng 1. deild 1995 |
2 | Víðir | 18 | 9 | 8 | 1 | 35 | 18 | +17 | 35 |
3 | Fjölnir | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 26 | +7 | 32 |
4 | Völsungur | 18 | 7 | 9 | 2 | 31 | 24 | +7 | 30 |
5 | BÍ | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 32 | +4 | 28 |
6 | Höttur | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 20 |
7 | Dalvík | 18 | 5 | 2 | 11 | 36 | 39 | -3 | 17 |
8 | Haukar | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 |
9 | Tindastóll | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | Xuống hạng 3. deild 1995 |
10 | Reynir S. | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 35 | -19 | 15 |
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
Sigurður Valur Árnason | 15 | Víðir |
Sindri Grétarsson | 14 | BÍ |
Valdimar K. Sigurðsson | 12 | Skallagrímur |
Hjörtur Hjartarson | 11 | Skallagrímur |
Þorvaldur Logason | 10 | Fjölnir |
Haraldur Hinriksson | 10 | Skallagrímur |
Örvar Eiríksson | 9 | Dalvík |
Tham khảo
- Sigurðsson, Víðir (1994). Íslensk knattspyrna 1994 [Icelandic football 1994] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Mùa giải 2. deild karla |
---|
- 1966
- 1967
- 1968
- 1969
- 1970
- 1971
- 1972
- 1973
- 1974
- 1975
- 1976
- 1977
- 1978
- 1979
- 1980
- 1981
- 1982
- 1983
- 1984
- 1985
- 1986
- 1987
- 1988
- 1989
- 1990
- 1991
- 1992
- 1993
- 1994
- 1995
- 1996
- 1997
- 1998
- 1999
- 2000
- 2001
- 2002
- 2003
- 2004
- 2005
- 2006
- 2007
- 2008
- 2009
- 2010
- 2011
- 2012
- 2013
- 2014
- 2015
- 2016
- 2017
|
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |