232 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
Năm:
  • 235 TCN
  • 234 TCN
  • 233 TCN
  • 232 TCN
  • 231 TCN
  • 230 TCN
  • 229 TCN
232 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory232 TCN
CCXXXI TCN
Ab urbe condita522
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4519
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−175 – −174
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2870–2871
Lịch Bahá’í−2075 – −2074
Lịch Bengal−824
Lịch Berber719
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2465 hoặc 2405
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2466 hoặc 2406
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−515 – −514
Lịch Dân Quốc2143 trước Dân Quốc
民前2143年
Lịch Do Thái3529–3530
Lịch Đông La Mã5277–5278
Lịch Ethiopia−239 – −238
Lịch Holocen9769
Lịch Hồi giáo879 BH – 878 BH
Lịch Igbo−1231 – −1230
Lịch Iran853 BP – 852 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−869
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch313
Dương lịch Thái312
Lịch Triều Tiên2102

232 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s