264 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 264 TCN CCLXIII TCN |
Ab urbe condita | 490 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4487 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −207 – −206 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2838–2839 |
Lịch Bahá’í | −2107 – −2106 |
Lịch Bengal | −856 |
Lịch Berber | 687 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2433 hoặc 2373 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2434 hoặc 2374 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −547 – −546 |
Lịch Dân Quốc | 2175 trước Dân Quốc 民前2175年 |
Lịch Do Thái | 3497–3498 |
Lịch Đông La Mã | 5245–5246 |
Lịch Ethiopia | −271 – −270 |
Lịch Holocen | 9737 |
Lịch Hồi giáo | 912 BH – 911 BH |
Lịch Igbo | −1263 – −1262 |
Lịch Iran | 885 BP – 884 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −901 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 281 |
Dương lịch Thái | 280 |
Lịch Triều Tiên | 2070 |
264 TCN là một năm trong lịch Roman.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|