2801 Huygens
Khám phá | |
---|---|
Khám phá bởi | Hendrik van Gent |
Ngày phát hiện | 28 tháng 9 năm 1935 |
Tên định danh | |
Đặt tên theo | Christiaan Huygens |
Tên thay thế | 1935 SU1, 1968 UG, 1976 JP5, 1977 TT1, 1980 FF11, 1982 UZ |
Vành đai chính (Gefion family) | |
Đặc trưng quỹ đạo | |
Kỷ nguyên 16 tháng 11 năm 2005 (JD 2453700.5) | |
Cận điểm quỹ đạo | 345.865 Gm (2.312 AU) |
Viễn điểm quỹ đạo | 491.952 Gm (3.288 AU) |
418.908 Gm (2.800 AU) | |
Độ lệch tâm | 0.174 |
1711.547 d (4.69 a) | |
Tốc độ vũ trụ cấp 1 trung bình | 17.66 km/s |
6.899° | |
Độ nghiêng quỹ đạo | 9.564° |
34.228° | |
314.770° | |
Đặc trưng vật lý | |
Kích thước | không biết |
Khối lượng | không biết |
Mật độ trung bình | không biết |
không biết | |
không biết | |
không biết | |
Suất phản chiếu | không biết |
Nhiệt độ | ~166 K (ước tính) |
Kiểu phổ | S-type asteroid |
Cấp sao tuyệt đối (H) | 12.20 |
2801 Huygens là một tiểu hành tinh vành đai chính, được phát hiện bởi Hendrik van Gent năm 1935. Nó thuộc về họ Gefion. Nó được đặt theo tên Christiaan Huygens, nhà thiên văn học, nhà toán học và nhà vật lý học Hà Lan.
Tham khảo
Bài viết về tiểu hành tinh kiểu S thuộc vành đai tiểu hành tinh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|