28 TCN
Năm TCN: | -31 -30 -29 -28 -27 -26 -25 |
Thế kỷ: | Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2 |
Thập niên: | -50 -40 -30 -20 -10 0 10 |
Năm: | -31 -30 -29 -28 -27 -26 -25 |
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 28 TCN XXVII TCN |
Ab urbe condita | 726 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4723 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 29–30 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3074–3075 |
Lịch Bahá’í | −1871 – −1870 |
Lịch Bengal | −620 |
Lịch Berber | 923 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2669 hoặc 2609 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2670 hoặc 2610 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −311 – −310 |
Lịch Dân Quốc | 1939 trước Dân Quốc 民前1939年 |
Lịch Do Thái | 3733–3734 |
Lịch Đông La Mã | 5481–5482 |
Lịch Ethiopia | −35 – −34 |
Lịch Holocen | 9973 |
Lịch Hồi giáo | 669 BH – 668 BH |
Lịch Igbo | −1027 – −1026 |
Lịch Iran | 649 BP – 648 BP |
Lịch Julius | 28 TCN XXVII TCN |
Lịch Myanma | −665 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 517 |
Dương lịch Thái | 516 |
Lịch Triều Tiên | 2306 |
Năm 28 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|