314
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 314 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 314 CCCXIV |
Ab urbe condita | 1067 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5064 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 370–371 |
- Shaka Samvat | 236–237 |
- Kali Yuga | 3415–3416 |
Lịch Bahá’í | −1530 – −1529 |
Lịch Bengal | −279 |
Lịch Berber | 1264 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 3010 hoặc 2950 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 3011 hoặc 2951 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 30–31 |
Lịch Dân Quốc | 1598 trước Dân Quốc 民前1598年 |
Lịch Do Thái | 4074–4075 |
Lịch Đông La Mã | 5822–5823 |
Lịch Ethiopia | 306–307 |
Lịch Holocen | 10314 |
Lịch Hồi giáo | 318 BH – 316 BH |
Lịch Igbo | −686 – −685 |
Lịch Iran | 308 BP – 307 BP |
Lịch Julius | 314 CCCXIV |
Lịch Myanma | −324 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 858 |
Dương lịch Thái | 857 |
Lịch Triều Tiên | 2647 |
Mất
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|