352
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 352 CCCLII |
Ab urbe condita | 1105 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5102 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 408–409 |
- Shaka Samvat | 274–275 |
- Kali Yuga | 3453–3454 |
Lịch Bahá’í | −1492 – −1491 |
Lịch Bengal | −241 |
Lịch Berber | 1302 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 3048 hoặc 2988 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 3049 hoặc 2989 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 68–69 |
Lịch Dân Quốc | 1560 trước Dân Quốc 民前1560年 |
Lịch Do Thái | 4112–4113 |
Lịch Đông La Mã | 5860–5861 |
Lịch Ethiopia | 344–345 |
Lịch Holocen | 10352 |
Lịch Hồi giáo | 278 BH – 277 BH |
Lịch Igbo | −648 – −647 |
Lịch Iran | 270 BP – 269 BP |
Lịch Julius | 352 CCCLII |
Lịch Myanma | −286 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 896 |
Dương lịch Thái | 895 |
Lịch Triều Tiên | 2685 |
Năm 352 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|