416
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 416 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 416 CDXVI |
Ab urbe condita | 1169 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5166 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 472–473 |
- Shaka Samvat | 338–339 |
- Kali Yuga | 3517–3518 |
Lịch Bahá’í | −1428 – −1427 |
Lịch Bengal | −177 |
Lịch Berber | 1366 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 3112 hoặc 3052 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 3113 hoặc 3053 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 132–133 |
Lịch Dân Quốc | 1496 trước Dân Quốc 民前1496年 |
Lịch Do Thái | 4176–4177 |
Lịch Đông La Mã | 5924–5925 |
Lịch Ethiopia | 408–409 |
Lịch Holocen | 10416 |
Lịch Hồi giáo | 212 BH – 211 BH |
Lịch Igbo | −584 – −583 |
Lịch Iran | 206 BP – 205 BP |
Lịch Julius | 416 CDXVI |
Lịch Myanma | −222 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 960 |
Dương lịch Thái | 959 |
Lịch Triều Tiên | 2749 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|