752 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 752 TCN DCCLI TCN |
Ab urbe condita | 2 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3999 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −695 – −694 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2350–2351 |
Lịch Bahá’í | −2595 – −2594 |
Lịch Bengal | −1344 |
Lịch Berber | 199 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 1945 hoặc 1885 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 1946 hoặc 1886 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1035 – −1034 |
Lịch Dân Quốc | 2663 trước Dân Quốc 民前2663年 |
Lịch Do Thái | 3009–3010 |
Lịch Đông La Mã | 4757–4758 |
Lịch Ethiopia | −759 – −758 |
Lịch Holocen | 9249 |
Lịch Hồi giáo | 1415 BH – 1414 BH |
Lịch Igbo | −1751 – −1750 |
Lịch Iran | 1373 BP – 1372 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1389 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −207 |
Dương lịch Thái | −208 |
Lịch Triều Tiên | 1582 |
752 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|