804 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 804 TCN DCCCIII TCN |
Ab urbe condita | −50 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3947 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −747 – −746 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2298–2299 |
Lịch Bahá’í | −2647 – −2646 |
Lịch Bengal | −1396 |
Lịch Berber | 147 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 1893 hoặc 1833 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 1894 hoặc 1834 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1087 – −1086 |
Lịch Dân Quốc | 2715 trước Dân Quốc 民前2715年 |
Lịch Do Thái | 2957–2958 |
Lịch Đông La Mã | 4705–4706 |
Lịch Ethiopia | −811 – −810 |
Lịch Holocen | 9197 |
Lịch Hồi giáo | 1469 BH – 1468 BH |
Lịch Igbo | −1803 – −1802 |
Lịch Iran | 1425 BP – 1424 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1441 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −259 |
Dương lịch Thái | −260 |
Lịch Triều Tiên | 1530 |
804 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|