806 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 806 TCN DCCCV TCN |
Ab urbe condita | −52 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3945 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −749 – −748 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2296–2297 |
Lịch Bahá’í | −2649 – −2648 |
Lịch Bengal | −1398 |
Lịch Berber | 145 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 1891 hoặc 1831 — đến — Ất Mùi (乙未年) 1892 hoặc 1832 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1089 – −1088 |
Lịch Dân Quốc | 2717 trước Dân Quốc 民前2717年 |
Lịch Do Thái | 2955–2956 |
Lịch Đông La Mã | 4703–4704 |
Lịch Ethiopia | −813 – −812 |
Lịch Holocen | 9195 |
Lịch Hồi giáo | 1471 BH – 1470 BH |
Lịch Igbo | −1805 – −1804 |
Lịch Iran | 1427 BP – 1426 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1443 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −261 |
Dương lịch Thái | −262 |
Lịch Triều Tiên | 1528 |
806 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|