842
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 842 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 842 DCCCXLII |
Ab urbe condita | 1595 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 291 ԹՎ ՄՂԱ |
Lịch Assyria | 5592 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 898–899 |
- Shaka Samvat | 764–765 |
- Kali Yuga | 3943–3944 |
Lịch Bahá’í | −1002 – −1001 |
Lịch Bengal | 249 |
Lịch Berber | 1792 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 3538 hoặc 3478 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 3539 hoặc 3479 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 558–559 |
Lịch Dân Quốc | 1070 trước Dân Quốc 民前1070年 |
Lịch Do Thái | 4602–4603 |
Lịch Đông La Mã | 6350–6351 |
Lịch Ethiopia | 834–835 |
Lịch Holocen | 10842 |
Lịch Hồi giáo | 227–228 |
Lịch Igbo | −158 – −157 |
Lịch Iran | 220–221 |
Lịch Julius | 842 DCCCXLII |
Lịch Myanma | 204 |
Lịch Nhật Bản | Jōwa 9 (承和9年) |
Phật lịch | 1386 |
Dương lịch Thái | 1385 |
Lịch Triều Tiên | 3175 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|