852 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 870 TCN
  • thập niên 860 TCN
  • thập niên 850 TCN
  • thập niên 840 TCN
  • thập niên 830 TCN
Năm:
  • 855 TCN
  • 854 TCN
  • 853 TCN
  • 852 TCN
  • 851 TCN
  • 850 TCN
  • 849 TCN
852 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory852 TCN
DCCCLI TCN
Ab urbe condita−98
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3899
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−795 – −794
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2250–2251
Lịch Bahá’í−2695 – −2694
Lịch Bengal−1444
Lịch Berber99
Can ChiMậu Thân (戊申年)
1845 hoặc 1785
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
1846 hoặc 1786
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1135 – −1134
Lịch Dân Quốc2763 trước Dân Quốc
民前2763年
Lịch Do Thái2909–2910
Lịch Đông La Mã4657–4658
Lịch Ethiopia−859 – −858
Lịch Holocen9149
Lịch Hồi giáo1518 BH – 1517 BH
Lịch Igbo−1851 – −1850
Lịch Iran1473 BP – 1472 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1489
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−307
Dương lịch Thái−308
Lịch Triều Tiên1482

852 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s