85 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 85 TCN LXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 669 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4666 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −28 – −27 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3017–3018 |
Lịch Bahá’í | −1928 – −1927 |
Lịch Bengal | −677 |
Lịch Berber | 866 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2612 hoặc 2552 — đến — Bính Thân (丙申年) 2613 hoặc 2553 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −368 – −367 |
Lịch Dân Quốc | 1996 trước Dân Quốc 民前1996年 |
Lịch Do Thái | 3676–3677 |
Lịch Đông La Mã | 5424–5425 |
Lịch Ethiopia | −92 – −91 |
Lịch Holocen | 9916 |
Lịch Hồi giáo | 728 BH – 727 BH |
Lịch Igbo | −1084 – −1083 |
Lịch Iran | 706 BP – 705 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −722 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 460 |
Dương lịch Thái | 459 |
Lịch Triều Tiên | 2249 |
Năm 85 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|