Acosmeryx sericeus
Acosmeryx sericeus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Acosmeryx |
Loài (species) | A. sericeus |
Danh pháp hai phần | |
Acosmeryx sericeus (Walker, 1856)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acosmeryx sericeus là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae.[2] Nó được miêu tả bởi Walker năm 1856, và được tìm thấy ở Nepal, đông bắc Ấn Độ, Bangladesh, Thái Lan, miền nam Trung Quốc, Việt Nam và bán đảo Mã Lai.
Sải cánh dài 96–106 mm. Ở Hồng Kông, con trưởng thành bay từ tháng 3 đến tháng 12, đỉnh điểm từ thành 6 đến tháng 9. Có nhiều lứa một năm.[3]
- Acosmeryx sericeus ♂
- Acosmeryx sericeus ♂ △
- Acosmeryx sericeus ♀
- Acosmeryx sericeus ♀ △
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Acosmeryx sericeus tại Wikispecies
Bài viết liên quan tới họ bướm Sphingidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|