Akiba YoichiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Akiba Yoichi |
---|
Ngày sinh | 23 tháng 11, 1983 (40 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1999–2001 | Urawa Reds |
---|
2002–2005 | Đại học Tsukuba |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006–2007 | Yokohama FC | 6 | (0) |
---|
2008 | Mito HollyHock | 3 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 9 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Akiba Yoichi (秋葉 陽一, Akiba Yōichi?, sinh ngày 23 tháng 11 năm 1983) là cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Anh đã thi đấu cho Yokohama and Mito HollyHock.[1]
Club statistics
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng |
2006 | Yokohama FC | J2 League | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 |
2007 | J1 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
2008 | Mito HollyHock | J2 League | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 |
Tổng cộng | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Yoichi Akiba Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2009.
Liên kết ngoài
- Akiba Yoichi tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |