Alicja Jachiewicz

Alicja Jachiewicz
Alicja Jachiewicz (2015)

Alicja Jachiewicz-Szmidt (sinh ngày 26 tháng 10 năm 1948 tại Olsztyn) là một diễn viên người Ba Lan.[1][2][3]

Sự nghiệp

Alicja Jachiewicz tốt nghiệp Học viện Nghệ thuật Sân khấu Quốc gia AST ở Kraków vào năm 1972. Bà diễn xuất trên sân khấu tại các nhà hát ở nhiều nơi như: Koszalin, Kraków, Kielce và Warsaw. Trong đó, Alicja Jachiewicz gắn bó với nhiều nhà hát ở Warsaw như: Nhà hát Na Woli (1982-1986), Nhà hát Quốc gia (1986-1988) và Nhà hát Ba Lan (1988–2001).[1]

Ngoài sự nghiệp diễn xuất trên sân khấu, Alicja Jachiewicz còn là gương mặt quen thuộc trong hơn 60 bộ phim điện ảnhphim truyền hình Ba Lan.[3][4] Trong đó, bà nổi tiếng với các bộ phim như: Kolumbowie (1970), Jak daleko stąd, jak blisko (1971), Trzeba zabić tę miłość (1972), Kroll (1991) và Generał Nil (2009).[3]

Alicja Jachiewicz vinh dự được trao tặng Huân chương Polonia Restituta vào năm 2015.[5]

Đời tư

Alicja Jachiewicz là vợ nam diễn viên Stefan Szmidt.[3]

Thành tích nghệ thuật

Dưới đây liệt kê một số phim điện ảnh và phim truyền hình nổi bật có sự góp mặt của Alicja Jachiewicz:

Phim điện ảnh
  • 1971: Jak daleko stąd, jak blisko – Joasia
  • 1971: Kocie ślady – Trung úy Elżbieta
  • 1972: Trzeba zabić tę miłość – Dzidzia
  • 1980: Bo oszalałem dla niej – Jadzia
  • 1983: Akademia pana Kleksa
  • 1991: Kroll
  • 1995: Szamanka
  • 2001: Przedwiośnie – Wielosławska
  • 2003: Powiedz to, Gabi – Maria Egier
  • 2005: Motór
  • 2009: Generał Nil – Janina Fieldorf
Phim truyền hình
  • 1970: Kolumbowie – Niteczka
  • 1978: Rodzina Połanieckich – Teresa Krasławska
  • 1981: Najdłuższa wojna nowoczesnej Europy
  • 1980: Królowa Bona – Zofia
  • 1980: Kariera Nikodema Dyzmy – Rena
  • 1982: Popielec – Koczarkowa
  • 1988: 1991 - Pogranicze w ogniu
  • 1993: Czterdziestolatek 20 lat później

Tham khảo

  1. ^ a b Alicja Jachiewicz filmpolski.pl
  2. ^ Alicja Jachiewicz e-teatr.pl
  3. ^ a b c d Alicja Jachiewicz Filmweb
  4. ^ Alicja Jachiewicz IMDb
  5. ^ M.P. z 2015 r. poz. 884

Liên kết ngoài

  • Alicja Jachiewicz trên IMDb
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 1061390772
  • ISNI: 0000 0001 1513 4552
  • LCCN: no2011015892
  • PLWABN: 9810607841405606
  • VIAF: 167797829
  • WorldCat Identities (via VIAF): 167797829