Anaglyptus mysticus
Anaglyptus mysticus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Cerambycinae |
Tông (tribus) | Anaglyptini |
Chi (genus) | Anaglyptus |
Loài (species) | A. mysticus |
Danh pháp hai phần | |
Anaglyptus mysticus (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Anaglyptus mysticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae, phân họ Cerambycinae. Loài này phân bố chủ yếu ở Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ và ở Bắc Phi.
Con trưởng thành dài đến 8–15 milimét (0,31–0,59 in) và có thể giao phối từ tháng 4 đến tháng 7.
Chúng ăn các loài cây Corylus avellana, Carpinus betulus, Fagus sylvatica, Acer campestre, Sambucus racemosa, cũng như Alnus, Crataegus, Rosa, Quercus. Con trưởng thành thường được tìm thấy trên hoa, trong khi ấu trùng phát triển trên các nhánh cây chết.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anaglyptus mysticus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Anaglyptus mysticus tại Wikimedia Commons
- Biolib
- Cerambycoidea.com
- Cerambyx.uochb.cz
- Fauna Europaea Lưu trữ 2008-04-23 tại Wayback Machine
Bài viết tông bọ cánh cứng Cerambycini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|