Androsace alpina
Androsace alpina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Androsace |
Loài (species) | A. alpina |
Danh pháp hai phần | |
Androsace alpina (L.) Lam. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aretia alpina L. Androsace glacialis Hoppe Androsace tiroliensis F.Wettst. |
Androsace alpina là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được (L.) Lam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1778.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Androsace alpina”. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Androsace alpina tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Androsace alpina tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Androsace alpina”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
Bài viết về chủ đề phân họ Anh thảo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|