Arbutamine

Arbutamine
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-[(1R)-1-hydroxy-2-{[4-(4-hydroxyphenyl)butyl]amino}ethyl]benzene-1,2-diol
Số đăng ký CAS
  • 128470-16-6
PubChem CID
  • 60789
DrugBank
  • DB01102 ☑Y
ChemSpider
  • 54785 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • B07L15YAEV
ChEBI
  • CHEBI:50580 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL1201251 KhôngN
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H23NO4
Khối lượng phân tử317.38 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • Oc1ccc(cc1O)[C@@H](O)CNCCCCc2ccc(O)cc2
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H23NO4/c20-15-7-4-13(5-8-15)3-1-2-10-19-12-18(23)14-6-9-16(21)17(22)11-14/h4-9,11,18-23H,1-3,10,12H2/t18-/m0/s1 ☑Y
  • Key:IIRWWTKISYTTBL-SFHVURJKSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Arbutamine là một chất kích thích tim. Nó kích thích thụ thể β adrenergic.[1]

Tham khảo

  1. ^ Abou-Mohamed, Gamal; Nagarajan, Ravi; Ibrahim, Tarek M.; Caldwell, Robert W. (tháng 3 năm 1996). “Characterization of the Adrenergic Activity of Arbutamine, a Novel Agent for Pharmacological Stress Testing”. Cardiovascular Drugs and Therapy. 10 (1): 39–47. doi:10.1007/BF00051129. PMID 8723169.


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s