Băng ghi 9 đường

Một băng ghi 9 đường
Một ổ băng 9 đường

Băng ghi 9 đường là chuẩn băng ghi dữ liệu của máy tính IBM System/360, được phát hành vào năm 1964 và sau đó được thừa nhận cho các hệ thống ghi tương thích. Băng ghi sử dụng cuộn băng từ tính cỡ ½ inch (12,7 mm), cùng cỡ băng với định dạng IBM 7 cũ hơn (ra đời năm 1952), nhưng định dạng mới này có 9 đường, trong đó 8 đường cho 8 bit dữ liệu (octet) và một đường cho bit chẵn lẻ.

Các phương pháp ghi băng khác nhau được sử dụng trong suốt cuộc đời của nó khi tốc độ băng từ và mật độ dữ liệu tăng lên, bao gồm PE (mã hóa pha), GCR (ghi mã theo nhóm) và NRZI ("không quay trở lại bằng không, là đảo ngược", đôi khi được phát âm là "nur-zee"). Băng ghi có độ dài khác nhau, dài nhất lên đến 1.100 m (3.600 feet). Những máy ghi/đọc băng từ thường gọi là ổ băng (tape drive).

Trong hơn 30 năm, định dạng này đã chiếm ưu thế trong lưu trữ và truyền dữ liệu ngoại tuyến. Nhưng đến cuối thế kỷ 20 nó đã lỗi thời, và nhà sản xuất cuối cùng của băng đã dừng sản xuất vào đầu năm 2002 [1], và sản xuất ổ băng kết thúc vào năm sau [2].

Tham khảo

  1. ^ “Qualstar Bids Farewell to 9-Track Tape Drives”. Business Wire. ngày 22 tháng 9 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • IBM 3420 magnetic tape drive from the IBM archives.
  • At bitsavers.org
    • Cipher documentation
    • DEC TS11 TU80 (1600 PE) TA78 TA79 TU81(1600 PE, 6250 GCR)
    • Fujitsu M244x Tape Drive CE Manual
    • HP 7970 Maintenance Course Handouts: 800 NRZI & 1600 PE drives
    • IBM 2400 Series Tape Drives Manual Lưu trữ 2011-10-13 tại Wayback Machine
    • Kennedy tape models
    • M4Data documentation
    • Univac UNISERVO IIIA, IIIC Magnetic Tape Subsystem Technical Bulletins
  • HP 7976A 7978A 7980A (88780AB) (1600 PE, 6250 GCR) HP 7974A 1600 PE at hpmuseum.net
  • Dong JW, Proehl KA, Abramson RL, Christie LG, Domel DR (tháng 6 năm 1988). “A reliable, autoloading, streaming half-inch tape drive”. Hewlett-Packard Journal. 39 (3). (7980A, 88780AB)
  • IBM 9348-012 (1600, 6250)
  • Brochures for M4 Data 9906 Lưu trữ 2007-09-27 tại Wayback Machine 1600, (-2 → 3200, -5 → 6250), 9914 Lưu trữ 2007-09-27 tại Wayback Machine, 9914V Lưu trữ 2007-09-27 tại Wayback Machine (800, 1600, 3200, 6250)
  • Qualstar 3400 Series Lưu trữ 2017-10-02 tại Wayback Machine
  • Timeline of OEM drive manufacturers
  • 9 track tape drives at Columbia University, c. 1982
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s