Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia |
Vị trí | Kuala Lumpur, Malaysia |
Ngày | 18–26 tháng 8 năm 2017 |
← 2015 2019 → |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Kuala Lumpur, Malaysia | ||||
---|---|---|---|---|
Bơi lội | ||||
Bơi tự do | ||||
50 m | nam | nữ | ||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
400 m | nam | nữ | ||
800 m | nữ | |||
1500 m | nam | |||
Bơi ngửa | ||||
50 m | nam | nữ | ||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi ếch | ||||
50 m | nam | nữ | ||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi bướm | ||||
50 m | nam | nữ | ||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi hỗn hợp cá nhân | ||||
200 m | nam | nữ | ||
400 m | nam | nữ | ||
Bơi tiếp sức tự do | ||||
4×100 m | nam | nữ | ||
4×200 m | nam | nữ | ||
Bơi tiếp sức hỗn hợp | ||||
4×100 m | nam | nữ | ||
Bơi marathon | ||||
10 km | nam | nữ | ||
Hộp này:
|
Môn bơi lội thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 ở Kuala Lumpur diễn ra tại Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia ở Bukit Jalil.[1] Đây là một trong bốn môn thể thao dưới nước tại đại hội, cùng với nhảy cầu, bóng nước, và bơi nghệ thuật.
Đại hội năm 2017 được tham gia thi đấu trong 13 nội dung (nam 20 nội dung và nữ 20 nội dung).
Các nội dung
Tương tự như thể thức của chương trình vào năm 2015, bơi lội có tổng cộng 38 nội dung (19 từng dành cho nam và nữ), trong đó có hai nội dung 10 km bơi marathon ngoài trời. Các nội dung sau đây sẽ được tranh chấp (tất cả các nội dung hồ bơi là quá trình lâu dài, và khoảng cách được tính bằng mét trừ khi có ghi):
- Tự do: 50, 100, 200, 400, 800 (nữ), và 1,500 (nam);
- Bơi ngửa: 50,100 và 200;
- Bơi ếch: 50,100 và 200;
- Bơi bướm: 50,100 và 200;
- Bơi hỗn hợp cá nhân: 200 và 400;
- Bơi tiếp sức: 4×100 tự do, 4×200 tự do; 4×100 hỗn hợp
- Bơi marathon: 10 kilômét
Lịch thi đấu
Tham dự
Các quốc gia tham dự
- Campuchia (17)
- Indonesia (20)
- Lào (4)
- Malaysia (23)
- Myanmar (4)
- Philippines (8)
- Singapore (27)
- Thái Lan (23)
- Đông Timor (1)
- Việt Nam (17)
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
Quốc gia chủ nhà
1 | Singapore (SGP) | 19 | 6 | 10 | 35 |
2 | Việt Nam (VIE) | 10 | 7 | 6 | 23 |
3 | Malaysia (MAS) | 5 | 3 | 3 | 11 |
4 | Indonesia (INA) | 4 | 11 | 10 | 25 |
5 | Thái Lan (THA) | 2 | 11 | 7 | 20 |
6 | Philippines (PHI) | 0 | 2 | 5 | 7 |
Tổng số | 40 | 40 | 41 | 121 |
Nội dung nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m bơi tự do chi tiết | Teong Tzen Wei Singapore | 22.55 | Triady Fauzi Sidiq Indonesia | 22.66 NR | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 22.90 NR |
100 m bơi tự do chi tiết | Joseph Isaac Schooling Singapore | 48.93 | Hoàng Quý Phước Việt Nam | 49.31 | Darren Lim Fang Yue Singapore | 50.56 |
200 m bơi tự do chi tiết | Welson Sim Wee Sheng Malaysia | 1:47.79 | Hoàng Quý Phước Việt Nam | 1:48.07 | Danny Yeo Kai Quan Singapore | 1:48.49 |
400 m bơi tự do chi tiết | Welson Sim Wee Sheng Malaysia | 3:50.26 GR | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 3:54.15 | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam | 3:54.20 |
1500 m bơi tự do chi tiết | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 15:20.10 GR | Lâm Quang Nhật Việt Nam | 15:23.94 | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 15:28.69 |
50 m bơi ngửa chi tiết | I Gede Siman Sudartawa Indonesia | 25.20 GR | Quah Zheng Wen Singapore | 25.39 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 25.82 |
100 m bơi ngửa chi tiết | Quah Zheng Wen Singapore | 54.81 | I Gede Siman Sudartawa Indonesia | 54.94 NR | Francis Fong Jia Yi Singapore | 55.92 |
200 m bơi ngửa chi tiết | Quah Zheng Wen Singapore | 2:00.09 GR | Francis Fong Jia Yi Singapore | 2:00.49 | Ricky Anggawidjaja Indonesia | 2:02.76 |
50 m bơi ếch chi tiết | Indra Gunawan Indonesia | 28.25 | James Deiparine Philippines | 28.60 | Lionel Khoo Chien Yin Singapore | 28.63 |
100 m bơi ếch chi tiết | Gagarin Nathaniel Yus Indonesia | 1:01.76 NR | James Deiparine Philippines | 1:02.11 | Radomyos Matjiur Thái Lan | 1:02.24 |
200 m bơi ếch chi tiết | Nuttapong Ketin Thái Lan | 2:14.35 | Radomyos Matjiur Thái Lan | 2:14.96 | Daniel Lim Jun Liang Malaysia | 2:15.77 |
50 m bơi bướm chi tiết | Joseph Isaac Schooling Singapore | 23.06 GR | Triady Fauzi Sidiq Indonesia | 24.01 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 24.37 |
100 m bơi bướm chi tiết | Joseph Isaac Schooling Singapore | 51.38 GR | Triady Fauzi Sidiq Indonesia | 53.03 | Glenn Victor Sutanto Indonesia | 53.25 |
200 m bơi bướm chi tiết | Quah Zheng Wen Singapore | 1:57.95 | Tia'a Faang Der Malaysia | 2:01.04 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan | 2:01.06 |
200 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Triady Fauzi Sidiq Indonesia | 2:01.72 NR | Pang Sheng Jun Singapore | 2:02.06 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 2:03.39 |
400 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam | 4:22.12 GR, NR | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 4:22.73 NR | Pang Sheng Jun Singapore | 4:23.54 |
4×100 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | Singapore (SIN) Joseph Isaac Schooling Darren Lim Fang Yue Danny Yeo Kai Quan Quah Zheng Wen | 3:17.85 GR, NR | Malaysia (MAS) Chan Jie Daniel William Henry Bego Keith Lim Kit Sern Welson Sim Wee Sheng | 3:21.79 NR | Indonesia (INA) Glenn Victor Sutanto I Gede Siman Sudartawa Raymond Sumitra Lukman Triady Fauzi Sidiq | 3:23.65 NR |
4×200 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | Singapore (SGP) Danny Yeo Kai Quan Quah Zheng Wen Pang Sheng Jun Joseph Isaac Schooling | 7:18.94 | Việt Nam (VIE) Hoàng Quý Phước Lâm Quang Nhật Nguyễn Ngọc Huỳnh Trần Duy Khôi | 7:25.32 NR | Malaysia (MAS) Welson Sim Wee Sheng (1:47.36 GR, NR) Yeap Zheng Yang Lim Ching Hwang Keith Lim Kit Sern | 7:26.91 |
4×100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | Singapore (SGP) Quah Zheng Wen Lionel Khoo Chien Yin Joseph Isaac Schooling Darren Lim Fang Yue | 3:37.46 GR, NR | Indonesia (INA) I Gede Siman Sudartawa Gagarin Nathaniel Yus Glenn Victor Sutanto Triady Fauzi Sidiq | 3:40.34 | Việt Nam (VIE) | 3:43.09 |
10 km bơi ngoài trời chi tiết | Kevin Yeap Soon Choy Malaysia | 2:03:18 | Peerapat Lertsathapornsuk Thái Lan | 2:05:41 | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 2:08:40 |
AS Kỷ lục châu Á | GR Kỷ lục đại hội | WR Kỷ lục thế giới |
Nội dung nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m bơi tự do chi tiết | Amanda Lim Xiang Qi Singapore | 25.41 GR | Quah Ting Wen Singapore | 25.46 | Jenjira Srisa-ard Thái Lan | 25.63 |
100 m bơi tự do chi tiết | Quah Ting Wen Singapore | 55.74 GR | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 55.76 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 55.90 |
200 m bơi tự do chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 1.59 | Natthanan Junkrajang Thái Lan | 2.01 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 2.02 |
400 m bơi tự do chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 4:10.96 | Ammiga Himathongkom Thái Lan | 4:15.54 | Natthanan Junkrajang Thái Lan | 4:16.87 |
800 m bơi tự do chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 8:35.55 | Ammiga Himathongkom Thái Lan | 8:45.44 | Natthanan Junkrajang Thái Lan | 8:51.09 |
50 m bơi ngửa chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 29.26 | Sofie Kemala Fatiha Indonesia | 29.81 | Anak Agung Istri Kania Ratih Indonesia Caroline Chan Zi Xin Malaysia | 29.91 |
100 m bơi ngửa chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 1:01.89 GR | Nurul Fajar Fitriyati Indonesia | 1:04.10 | Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan | 1:04.59 |
200 m bơi ngửa chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:13.64 | Yessy Venisia Yosaputra Indonesia | 2:18.19 | Roxanne Ashley Yu Philippines | 2:19.98 |
50 m bơi ếch chi tiết | Roanne Ho Ru'En Singapore | 31.29 | Phee Jinq En Malaysia | 31.54 | Samantha Louisa Yeo Ginn Singapore | 32.17 |
100 m bơi ếch chi tiết | Phee Jinq En Malaysia | 1:09.00 GR | Samantha Louisa Ginn Yeo Singapore | 1:09.44 NR | Anandia Treciel V. Evato Indonesia | 1:10.82 |
200 m bơi ếch chi tiết | Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan | 2:29.58 GR, NR | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:30.89 NR | Samantha Louisa Ginn Yeo Singapore | 2:32.41 |
50 m bơi bướm chi tiết | Quah Ting Wen Singapore | 26.83 | Jenjira Srisa-ard Thái Lan | 26.94 NR | Jasmine Alkhaldi Philippines | 27.27 NR |
100 m bơi bướm chi tiết | Quah Jing Wen Singapore | 59.38 | Kornkarnjana Sapianchai Thái Lan | 1:00.45 | Quah Ting Wen Singapore | 1:00.69 |
200 m bơi bướm chi tiết | Quah Jing Wen Singapore | 2:12.03 | Lê Thị Mỹ Thảo Việt Nam | 2:14.52 | Patarawadee Kittiya Thái Lan | 2:15.05 |
200 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:14.25 | Samantha Louisa Ginn Yeo Singapore | 2:16.85 NR | Ressa Kania Dewi Indonesia | 2:17.46 NR |
400 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 4:45.82 | Azzahra Permatahani Indonesia | 4:50.39 | Gan Ching Hwee Singapore | 4:54.51 |
4×100 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | Singapore (SGP) Quah Ting Wen Amanda Lim Xiang Qi Natasha Ong Quah Jing Wen | 3:44.38 GR | Thái Lan (THA) Jenjira Srisa-ard Kornkarnjana Sapianchai Natthanan Junkrajang Patarawadee Kittiya | 3:46.46 | Indonesia (INA) Nurul Fajar Fitriyati Patricia Yosita Hapsari Ressa Kania Dewi Sagita Putri Krisdewanti | 3:50.56 |
4×200 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | Singapore (SIN) Christie May Quah Ting Wen Rachel Tseng Quah Jing Wen | 8:10.41 GR | Thái Lan (THA) Ammiga Himathongkom Benjaporn Sriphanomthorn Natthanan Junkrajang Patarawadee Kittiya | 8:16.17 | Philippines (PHI) Jasmine Alkhaldi Nicole Justine Marie Oliva Nicole Meah Pamintuan Rosalee Mira Santa Ana | 8:18.58 |
4×100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | Singapore (SGP) Hong En Qi Samantha Louisa Ginn Yeo Quah Jing Wen Quah Ting Wen | 4:09.32 | Thái Lan (THA) Phiangkhwan Pawapotako Chavunooch Salubluek Patarawadee Kittiya Natthanan Junkrajang | 4:11.67 | Indonesia (INA) Nurul Fajar Fitriyati Anandia Treciel Vanessae Evato Adinda Larasati Dewi Patricia Yosita Hapsari | 4:12.44 NR |
10 km bơi ngoài trời chi tiết | Heidi Gan Malaysia | 2:11:02 | Benjaporn Sriphanomthorn Thái Lan | 2:16:37 | Chantal Liew Singapore | 2:21:30 |
AS Kỷ lục châu Á | GR Kỷ lục đại hội | WR Kỷ lục thế giới |
Phá kỷ lục
Nam
Nữ
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức (tiếng Anh)