Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi tự do 50m nam
Bơi tự do 50m nam tại Giải vô địch bơi lội thế giới 2015 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các ngày | 7 tháng 8 (vòng loại và bán kết) 8 tháng 8 (chung kết) | |||||||||
Vận động viên | 115 từ 105 quốc gia | |||||||||
Thời gian chiến thắng | 21.19 | |||||||||
Danh sách huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
← 2013 2017 → |
Giải vô địch bơi lội thế giới FINA 2015 Kazan, Nga | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nhảy cầu | |||||
Nội dung đơn | |||||
1 m | Nam | Nữ | |||
3 m | Nam | Nữ | |||
10 m | Nam | Nữ | |||
Nội dung đồng đội | |||||
3 m | Nam | Nữ | |||
10 m | Nam | Nữ | |||
Hỗn hợp (Nam, Nữ) | 3 m | 10 m | |||
Đội | |||||
Nhảy cầu độ cao | |||||
| |||||
Bơi đường dài | |||||
5 km | Nam | Nữ | |||
10 km | Nam | Nữ | |||
25 km | Nam | Nữ | |||
Đồng đội | Đội | ||||
Bơi lội | |||||
Bơi tự do | |||||
50 m | Nam | Nữ | |||
100 m | Nam | Nữ | |||
200 m | Nam | Nữ | |||
400 m | Nam | Nữ | |||
800 m | Nam | Nữ | |||
1500 m | Nam | Nữ | |||
Bơi ngửa | |||||
50 m | Nam | Nữ | |||
100 m | Nam | Nữ | |||
200 m | Nam | Nữ | |||
Bơi ếch | |||||
50 m | Nam | Nữ | |||
100 m | Nam | Nữ | |||
200 m | Nam | Nữ | |||
Bơi bướm | |||||
50 m | Nam | Nữ | |||
100 m | Nam | Nữ | |||
200 m | Nam | Nữ | |||
Bơi hỗn hợp cá nhân | |||||
200 m | Nam | Nữ | |||
400 m | Nam | Nữ | |||
Bơi tự do đồng đội | |||||
4×100 m | Nam | Nữ | |||
4×200 m | Nam | Nữ | |||
Bơi hỗn hợp tiếp sức | |||||
4×100 m | Nam | Nữ | |||
Bơi hỗn hợp nam nữ tiếp sức | |||||
4×100 m | Tự do | Hỗn hợp | |||
Bơi đồng bộ | |||||
Cá nhân | Kĩ thuật | Tự do | |||
Cặp | Kĩ thuật | Tự do | |||
Đồng đội | Kĩ thuật | Tự do | |||
Phối hợp | |||||
Bơi cặp hỗn hợp | Kĩ thuật | Tự do | |||
Bóng nước | |||||
| |||||
Hộp này:
|
Phần thi bơi tự do 50m nam tại hạng mục bơi lội của Giải vô địch bơi lội thế giới 2015 được tổ chức từ ngày 7 tháng 8 với vòng loại và bán kết, đến ngày 8 tháng 8 với chung kết.[1]
Kỉ lục
Trước cuộc thi, các kỉ lục thế giới và kỉ lục của giải được trình bày trong bảng dưới đây.
Kỉ lục thế giới | Bản mẫu:Lá cờathlete | 20.91 | São Paulo, Brazil | 18 tháng 12 năm 2009 |
Kỉ lục của giải | Bản mẫu:Lá cờathlete | 21.08 | Rome, Italy | 1 tháng 8 năm 2009 |
Kết quả
Vòng loại
Vòng loại tổ chức lúc 9 giờ 30 phút.[2]
Thứ hạng | Nhánh đấu | Làn bơi | Tên vận động viên | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 4 | Florent Manaudou | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.71 | Q |
2 | 11 | 2 | Nathan Adrian | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.73 | Q |
3 | 12 | 2 | Kristian Golomeev | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.87 | Q |
4 | 12 | 5 | Vladimir Morozov | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.97 | Q |
5 | 11 | 5 | Bruno Fratus | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.01 | Q |
6 | 10 | 4 | Marco Orsi | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.03 | Q |
7 | 10 | 5 | Ben Proud | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.13 | Q |
8 | 10 | 3 | Krisztián Takács | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.21 | Q |
9 | 11 | 7 | Andriy Hovorov | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.23 | Q |
10 | 12 | 6 | Katsumi Nakamura | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.25 | Q |
11 | 11 | 3 | Matthew Abood | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.28 | Q |
12 | 10 | 7 | Shinri Shioura | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.34 | Q |
13 | 12 | 7 | Andrey Grechin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.38 | Q |
14 | 10 | 6 | Ning Zetao | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.43 | Q |
15 | 11 | 4 | Anthony Ervin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.44 | Q |
16 | 12 | 8 | Odysseus Meladinis | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.47 | Q |
17 | 10 | 1 | François Heersbrandt | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.48 | |
17 | 11 | 1 | Luca Dotto | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.48 | |
19 | 12 | 1 | Clément Mignon | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.50 | |
20 | 10 | 2 | Yu Hexin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.51 | |
20 | 10 | 0 | Simonas Bilis | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.51 | |
22 | 11 | 6 | Ari-Pekka Liukkonen | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.54 | |
23 | 9 | 6 | Christoffer Carlsen | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.61 | |
24 | 12 | 9 | Marius Radu | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.65 | |
25 | 10 | 9 | Miguel Ortiz-Cañavate | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.66 | |
25 | 11 | 0 | Renzo Tjon-A-Joe | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.66 | |
27 | 9 | 0 | Anton Latkin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.67 | |
27 | 11 | 8 | Jasper Aerents | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.67 | |
29 | 9 | 5 | Geoffrey Cheah | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.68 | |
30 | 9 | 8 | Mario Todorović | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.71 | |
31 | 9 | 3 | Boris Stojanović | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.81 | |
32 | 11 | 9 | Dylan Carter | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.82 | |
33 | 9 | 7 | Ali Khalafalla | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.88 | |
33 | 10 | 8 | Karl Krug | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.88 | |
35 | 8 | 5 | Sidni Hoxha | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.93 | |
36 | 9 | 1 | Cristian Quintero | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.94 | |
37 | 8 | 2 | Julien Henx | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.97 | |
38 | 8 | 3 | Virdhawal Khade | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.01 | |
39 | 8 | 0 | Elvis Burrows | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.06 | |
40 | 9 | 2 | Demir Atasoy | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.16 | |
41 | 8 | 1 | Oliver Elliot | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.29 | |
41 | 9 | 9 | Luís Flores | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.29 | |
43 | 8 | 7 | Jordan Augier | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.30 | |
44 | 7 | 2 | Vahan Mkhitaryan | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.36 | |
45 | 12 | 0 | Alejandro Escudero | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.38 | |
46 | 8 | 8 | Andrew Chetcuti | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.43 | |
47 | 7 | 6 | Sam Seghers | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.46 | |
48 | 7 | 7 | Allan Gutiérrez | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.47 | |
49 | 8 | 6 | Mohammad Madwa | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.50 | |
50 | 7 | 5 | Maksim Inić | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.54 | |
51 | 8 | 4 | Gabriel Melconian Alvez | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.73 | |
52 | 8 | 9 | Meli Malani | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.78 | |
53 | 7 | 9 | Jagger Stephens | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.84 | |
54 | 5 | 5 | Ahmad Attellesey | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.89 | |
54 | 7 | 8 | Mikel Schreuders | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.89 | |
56 | 6 | 4 | Thibaut Danho | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.91 | |
57 | 7 | 4 | Stanislav Karnaukhov | Bản mẫu:Lá cờlink | 23.92 | |
58 | 6 | 3 | Jhonny Pérez | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.11 | |
59 | 6 | 2 | Sidrell Williams | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.15 | |
60 | 6 | 6 | Abdoul Niane | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.18 | |
61 | 6 | 0 | José Quintanilla | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.19 | |
62 | 7 | 0 | Miguel Mena | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.25 | |
63 | 7 | 3 | Anthony Barbar | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.31 | |
64 | 6 | 7 | Cherantha de Silva | Tập tin:Fina-logo2.jpg FINA Independent Athletes | 24.32 | |
65 | 4 | 6 | Mohammad Rahman | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.43 | |
66 | 6 | 9 | João Aguiar | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.44 | |
67 | 5 | 2 | Christian Nikles | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.55 | |
68 | 6 | 5 | Issa Mohamed | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.56 | |
69 | 5 | 3 | Denilson da Costa | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.66 | |
70 | 5 | 9 | Abeku Jackson | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.72 | |
71 | 4 | 3 | Noah Mascoll-Gomes | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.79 | |
72 | 5 | 0 | Hilal Hemed Hilal | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.86 | |
73 | 5 | 7 | Alex Sobers | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.87 | |
74 | 5 | 1 | Lum Zhaveli | Bản mẫu:Lá cờlink | 24.91 | |
75 | 5 | 4 | Faraj Saleh | Bản mẫu:Lá cờIOC2 | 24.98 | |
76 | 6 | 1 | Samson Forcados | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.02 | |
77 | 4 | 4 | Valentin Gorshkov | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.07 | |
78 | 4 | 5 | Kerry Ollivierre | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.37 | |
79 | 5 | 8 | Batsaikhan Dulguun | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.42 | |
80 | 4 | 2 | Ekirikubinza Tibatemwa | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.54 | NR |
81 | 5 | 6 | Mohammad Abdo | Bản mẫu:Lá cờlink | 25.84 | |
82 | 3 | 3 | Andrew Fowler | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.03 | |
83 | 4 | 7 | Giordan Harris | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.18 | |
84 | 4 | 8 | Muhammad Saad | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.19 | |
85 | 1 | 5 | Mamadou Soumaré | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.41 | |
86 | 3 | 2 | Billy-Scott Irakoze | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.50 | |
87 | 3 | 5 | Olim Kurbanov | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.64 | |
88 | 3 | 8 | Shane Cadogan | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.70 | |
89 | 3 | 4 | Ibrahim Nishwan | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.76 | |
90 | 3 | 6 | Dionisio Augustine | Bản mẫu:Lá cờIOC2 | 26.92 | |
91 | 1 | 3 | Amadou Camara | Bản mẫu:Lá cờlink | 26.99 | |
92 | 2 | 4 | Shawn Wallace | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.02 | |
93 | 3 | 7 | Mohamed Adnan | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.17 | |
94 | 1 | 4 | Pap Jonga | Bản mẫu:Lá cờIOC2 | 27.24 | |
94 | 3 | 9 | Jules Bessan | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.24 | |
96 | 2 | 5 | Takumi Sugie | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.26 | |
97 | 6 | 8 | Athoumane Soilihi | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.34 | |
98 | 2 | 7 | Santisouk Inthavong | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.42 | |
99 | 4 | 1 | Sirish Gurung | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.45 | |
100 | 1 | 2 | Ebrahim Al-Maleki | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.55 | |
101 | 2 | 3 | Albarchir Mouctar | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.57 | |
102 | 3 | 0 | Hemthon Ponloeu | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.63 | |
103 | 2 | 0 | Osman Kamara | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.70 | |
104 | 2 | 2 | Patrick Rukundo | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.75 | |
105 | 2 | 1 | Abdelaziz Ahmed | Bản mẫu:Lá cờlink | 27.88 | |
106 | 2 | 8 | Emeric Kpegba | Bản mẫu:Lá cờlink | 28.29 | |
107 | 3 | 1 | Tindwende Sawadogo | Bản mẫu:Lá cờlink | 28.39 | |
108 | 1 | 9 | Dienov Koka | Bản mẫu:Lá cờlink | 28.53 | |
109 | 2 | 6 | Brave Lifa | Bản mẫu:Lá cờlink | 29.07 | |
110 | 2 | 9 | Mael Ambonguilat | Bản mẫu:Lá cờlink | 29.25 | |
111 | 1 | 0 | Ahmed Alwan | Bản mẫu:Lá cờlink | 30.77 | |
112 | 1 | 7 | Frantz Dorsainvil | Bản mẫu:Lá cờlink | 31.93 | |
113 | 1 | 8 | Mokhoro Makara | Bản mẫu:Lá cờlink | 55.80 | |
1 | 1 | Shad Perriere | Bản mẫu:Lá cờlink | DNS | ||
1 | 6 | Charly Ndjoume | Bản mẫu:Lá cờlink | DNS | ||
7 | 1 | Lorenzo Loria | Bản mẫu:Lá cờlink | DNS | ||
9 | 4 | Pjotr Degtjarjov | Bản mẫu:Lá cờlink | DNS | ||
12 | 3 | César Cielo | Bản mẫu:Lá cờlink | DNS | ||
4 | 0 | Abdelmalik Muktar | Bản mẫu:Lá cờlink | DSQ | ||
4 | 9 | Temaruata Strickland | Bản mẫu:Lá cờlink | DSQ |
Bán kết
Bán kết bắt đầu lúc 18 giờ 9 phút.[3]
Bán kết 1
Xếp hạng | Làn bơi | Tên vận động viên | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Nathan Adrian | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.37 | Q, NR |
2 | 3 | Marco Orsi | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.86 | Q |
3 | 5 | Vladimir Morozov | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.02 | VBT |
4 | 6 | Krisztián Takács | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.07 | |
5 | 7 | Shinri Shioura | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.08 | |
6 | 8 | Odysseus Meladinis | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.14 | |
7 | 2 | Katsumi Nakamura | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.15 | |
8 | 1 | Ning Zetao | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.18 |
Bán kết 2
Thứ hạng | Làn bơi | Tên vận động viên | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Florent Manaudou | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.41 | Q |
2 | 3 | Bruno Fratus | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.60 | Q |
3 | 6 | Benjamin Proud | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.88 | Q |
4 | 5 | Kristian Golomeev | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.89 | Q |
5 | 2 | Andriy Hovorov | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.93 | Q |
6 | 8 | Anthony Ervin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.02 | VBT |
7 | 7 | Matthew Abood | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.16 | |
8 | 1 | Andrey Grechin | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.66 |
Vòng bơi thêm
Vòng bơi thêm bắt đầu lúc 19 giờ 38 phút.[4]
Thứ hạng | Làn bơi | Tên vận động viên | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Vladimir Morozov | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.90 | Q |
2 | 5 | Anthony Ervin | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.98 |
Chung kết
Chung kết bắt đầu lúc 17 giờ 39 phút ngày 8 tháng 8.[5]
Thứ hạng | Làn bơi | Tên vận động viên | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | Florent Manaudou | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.19 | ||
4 | Nathan Adrian | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.52 | ||
3 | Bruno Fratus | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.55 | ||
4 | 8 | Vladimir Morozov | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.56 | |
5 | 1 | Andriy Hovorov | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.86 | |
5 | 6 | Marco Orsi | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.86 | |
7 | 7 | Kristian Golomeev | Bản mẫu:Lá cờlink | 21.98 | |
8 | 2 | Benjamin Proud | Bản mẫu:Lá cờlink | 22.04 |