Bad Aibling

Bad Aibling
Ấn chương chính thức của Bad Aibling
Huy hiệu
Vị trí của Bad Aibling
Map
Bad Aibling trên bản đồ Thế giới
Bad Aibling
Bad Aibling
Quốc giaĐức
BangBayern
Vùng hành chínhOberbayern
HuyệnRosenheim
Phân chia hành chính28 Stadtteile
Chính quyền
 • Thị trưởngFelix Schwaller (CSU)
Diện tích
 • Tổng cộng41,55 km2 (1,604 mi2)
Độ cao492 m (1,614 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng19.097
 • Mật độ4,6/km2 (12/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính83035–83043
Mã vùng08061
Biển số xeRO (until 1972 AIB)
Thành phố kết nghĩaCavaion Veronese sửa dữ liệu
Trang webwww.bad-aibling.de

Bad Aibling là một thị trấn và là huyện lị cũ ở Bayern (Đức) bên bờ sông Mangfall, nằm cách 35 dặm về phía đông nam của München.

Hình ảnh

  • St. Sebastian's church
    St. Sebastian's church
  • "Klein Venedig" (Little Venice)
    "Klein Venedig" (Little Venice)
  • Glonn river in downtown
    Glonn river in downtown
  • View from the Klafferer to Hofberg
    View from the Klafferer to Hofberg
  • Kirchzeile with Hofberg
    Kirchzeile with Hofberg
  • Obere Kirchzeile
    Obere Kirchzeile
  • Inner Rosenheimer Straße
    Inner Rosenheimer Straße
  • The former Prantshausen castle
    The former Prantshausen castle
  • Theresienmonument
    Theresienmonument
  • Peat mining in the Schuhbräu-Filze
    Peat mining in the Schuhbräu-Filze
  • Italian style central cemetery
    Italian style central cemetery
  • ECHELON station
    ECHELON station

Twin town

Tham khảo

  1. ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).

Liên kết ngoài

  • http://www.aibling.de - The city's official website
  • http://www.aib-kur.de - The health and cure administration
  • http://www.cs.auckland.ac.nz/~pgut001/misc/badaibling.html - Bad Aibling RSOC (Regional SIGINT Operation Center) Photos


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s