Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Bộ môn Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (curling) được tổ chức tại thị trấn Pinerolo (khoảng 40 km về phía tây nam của Torino) từ 13 đến 24 tháng 2 năm 2006.
Sau khi các đội đã hoàn tất thi đấu với nhau, bốn đội đứng hạng đầu của bảng sẽ được vào bán kết. Hạng được tính dựa vào số trận thắng; nếu đội A và đội B có cùng số trận thắng nhưng B đã thắng trận giữa A và B thì B sẽ có hạng cao hơn.
Khi vào bán kết thì đội hạng 1 đấu với đội hạng 4, và đội hạng 2 đấu với đội hạng 3.
Bảng huy chương
Quốc gia | ![]() | ![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 6 |
Nam
Các đội
Quốc gia | Skip | Third | Second | Lead | Alternate |
---|---|---|---|---|---|
![]() | David Murdoch | Ewan MacDonald | Warwick Smith | Euan Byers | Craig Wilson |
![]() | Brad Gushue | Mark Nichols | Russ Howard* | Jamie Korab | Mike Adam |
![]() | Andy Kapp | Uli Kapp | Oliver Axnick | Holger Höhne | Andreas Kempf |
![]() | Pete Fenson | Shawn Rojeski | Joseph Polo | John Shuster | Scott Baird |
![]() | Pål Trulsen | Lars Vågberg | Flemming Davanger | Bent Ånund Ramsfjell | Torger Nergård |
![]() | Sean Becker | Hans Frauenlob | Dan Mustapic | Lorne De Pape | Warren Dobson |
![]() | Markku Uusipaavalniemi | Wille Mäkelä | Kalle Kiiskinen | Teemu Salo | Jani Sullanmaa |
![]() | Peja Lindholm | Tomas Nordin | Magnus Swartling | Peter Narup | Anders Kraupp |
![]() | Ralph Stöckli | Claudio Pescia | Pascal Sieber | Marco Battilana | Simon Strübin |
![]() | Joel Retornaz | Fabio Alvera | Gian Paolo Zandegiacomo | Antonio Menardi | Marco Mariani |
Vòng loại
Đội | Số trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
![]() | 9 | 7 | 2 |
![]() | 9 | 6 | 3 |
![]() | 9 | 6 | 3 |
![]() | 9 | 6 | 3 |
![]() | 9 | 5 | 4 |
![]() | 9 | 5 | 4 |
![]() | 9 | 4 | 5 |
![]() | 9 | 3 | 6 |
![]() | 9 | 3 | 6 |
![]() | 9 | 0 | 9 |
Bán kết
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() ![]() | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | X | 11 |
![]() ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | X | 5 |
Huy chương đồng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() ![]() | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Huy chương vàng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | x | x | 10 |
![]() ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | x | x | 4 |
Nữ
Các đội
Quốc gia | Skip | Third | Second | Lead | Alternate |
---|---|---|---|---|---|
![]() | Rhona Martin | Jackie Lockhart | Kelly Wood | Lynn Cameron | Deborah Knox |
![]() | Shannon Kleibrink | Amy Nixon | Glenys Bakker | Christine Keshen | Sandra Jenkins |
![]() | Dorthe Holm | Denise Dupont | Lene Nielsen | Malene Krause | Maria Poulsen |
![]() | Cassandra Johnson | Jamie Johnson | Jessica Schultz | Maureen Brunt | Courtney George |
![]() | Dordi Nordby | Marianne Haslum | Marianne Rørvik | Camilla Holth | |
![]() | Ludmila Privivkova | Nkeiruka Ezekh | Yana Nekrasova | Ekaterina Galkina | Olga Jarkova |
![]() | Onodera Ayumi | Hayashi Yumie | Motohashi Mari | Meguro Moe | Terada Sakurako |
![]() | Anette Norberg | Eva Lund | Cathrine Lindahl | Anna Svärd | Ulrika Bergman |
![]() | Mirjam Ott | Binia Beeli | Valeria Spälty | Michèle Moser | Manuela Kormann |
![]() | Diana Gaspari | Giulia Lacedelli | Rosa Pompanin | Violetta Caldart | Eleonara Alvera |
Vòng loại
Đội | Số trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
![]() | 9 | 7 | 2 |
![]() | 9 | 7 | 2 |
![]() | 9 | 6 | 3 |
![]() | 9 | 6 | 3 |
![]() | 9 | 5 | 4 |
![]() | 9 | 5 | 4 |
![]() | 9 | 4 | 5 |
![]() | 9 | 2 | 7 |
![]() | 9 | 2 | 7 |
![]() | 9 | 1 | 8 |
Bán kết
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
![]() ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7 |
![]() ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Huy chương đồng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() ![]() | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | x | x | 11 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | x | x | 5 |
Huy chương vàng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() ![]() | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 |
![]() | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |