Cafedrine

Cafedrine
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-7-[2-[(1-hydroxy-1-phenylpropan-2-yl)amino]ethyl]-1,3-dimethylpurine-2,6-dione
Số đăng ký CAS
  • 58166-83-9
PubChem CID
  • 5489638
ChemSpider
  • 4590188 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 0UYY5V4U2Q
ChEMBL
  • CHEMBL2104207 KhôngN
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H23N5O3
Khối lượng phân tử357.41 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C2N(c1ncn(c1C(=O)N2C)CCNC(C)C(O)c3ccccc3)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H23N5O3/c1-12(15(24)13-7-5-4-6-8-13)19-9-10-23-11-20-16-14(23)17(25)22(3)18(26)21(16)2/h4-8,11-12,15,19,24H,9-10H2,1-3H3/t12-,15-/m0/s1 ☑Y
  • Key:UJSKUDDDPKGBJY-WFASDCNBSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Cafedrine (INN), còn được gọi là norephedrinoethyltheophylline, là một liên kết hóa học của norephedrine và theophylline và là một chất kích thích tim được sử dụng để tăng huyết áp ở những người bị tụt huyết áp.

Xem thêm

  • Fenethylin
  • Theodrenaline

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s