Choline theophyllinate
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Oxtriphylline, theocolin |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.022.545 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H21N5O3 |
Khối lượng phân tử | 283.33 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Choline theophyllinate (INN), còn được gọi là oxtriphylline, là thuốc ho có nguồn gốc từ xanthine hoạt động như một thuốc giãn phế quản để mở đường thở trong phổi. Về mặt hóa học, nó là muối của choline và theophylline. Nó được phân loại là một expectorant. [cần dẫn nguồn] Thuốc có sẵn dưới tên thương hiệu Choledyl và Choledyl SA, trong số những người khác.[1]
Tham khảo
- ^ Drugs.com: Choledyl (oxtriphylline) medical facts
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|