Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000
Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000 diễn ra ở Liban từ 12 đến 29 tháng 10 năm 2000.
Bảng A
Huấn luyện viên: Jalal Talebi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mehdi Vaezi | (1975-01-19)19 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | Bahman | |
2 | 3TV | Mehdi Mahdavikia | (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | Hamburger SV | |
3 | 2HV | Mehdi Hasheminasab | (1973-01-27)27 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Esteghlal | |
5 | 2HV | Sohrab Bakhtiarizadeh | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Erzurumspor | |
6 | 3TV | Karim Bagheri | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | Charlton Athletic | |
7 | 3TV | Hamed Kavianpour | (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Persepolis | |
8 | 3TV | Sattar Hamedani | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Esteghlal | |
9 | 3TV | Hamid Reza Estili | (1967-04-01)1 tháng 4, 1967 (33 tuổi) | Persepolis | |
10 | 4TĐ | Ali Daei (c) | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (31 tuổi) | Hertha BSC Berlin | |
11 | 4TĐ | Khodadad Azizi | (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (29 tuổi) | San Jose Earthquakes | |
12 | 1TM | Parviz Broumand | (1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (28 tuổi) | Esteghlal | |
13 | 3TV | Davoud Seyed Abbasi | (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | Moghavemat Sepasi | |
14 | 3TV | Mohammad Navazi | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Esteghlal | |
15 | 3TV | Esmail Halali | (1973-08-13)13 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Persepolis | |
16 | 4TĐ | Vahid Hashemian | (1976-07-21)21 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Hamburger SV | |
17 | 3TV | Alireza Emamifar | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Persepolis | |
18 | 3TV | Dariush Yazdani | (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (23 tuổi) | Esteghlal | |
19 | 3TV | Ali Karimi | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | Persepolis | |
20 | 2HV | Behrouz Rahbarifar | (1971-07-17)17 tháng 7, 1971 (29 tuổi) | Persepolis | |
22 | 1TM | Davoud Fanaei | (1976-02-19)19 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | Persepolis | |
25 | 3TV | Mehrdad Minavand | (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | Sturm Graz | |
28 | 2HV | Mohammad Reza Mahdavi | (1972-12-17)17 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Esteghlal |
Huấn luyện viên: Milan Živadinović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hashim Khamis | (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (34 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | |
2 | 2HV | Haidar Mahmoud | (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Al-Zawra'a | |
3 | 2HV | Sadiq Saadoun | (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (28 tuổi) | Talaba | |
4 | 2HV | Abdul-Jabar Hashim | (1970-07-01)1 tháng 7, 1970 (30 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | |
5 | 2HV | Hamza Hadi | (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | |
6 | 2HV | Ziyad Tariq | (1977-08-02)2 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Al-Shorta | |
7 | 3TV | Adnan Mohammad | (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (28 tuổi) | Shabab Al-Sahel | |
8 | 4TĐ | Husham Mohammed | (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi) | Al-Zawra'a | |
9 | 4TĐ | Ahmed Abdul-Jabar | (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Al-Zawra'a | |
10 | 3TV | Abbas Obeid | (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Pohang Steelers | |
11 | 4TĐ | Sabah Jeayer | (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | Talaba | |
12 | 1TM | Emad Hashim | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | Al-Shorta | |
13 | 3TV | Abbas Rahim | (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | Al-Zawra'a | |
14 | 3TV | Essam Hamad | (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (27 tuổi) | Al-Zawra'a | |
15 | 4TĐ | Qahtan Chathir | (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (27 tuổi) | Al-Karkh | |
16 | 2HV | Haidar Obeid | (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (21 tuổi) | Al-Karkh | |
17 | 3TV | Ahmed Hussein | Al-Zawra'a | ||
18 | 2HV | Ahmed Kadhim | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Al-Zawra'a | |
20 | 4TĐ | Hussam Fawzi | (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Dubai | |
21 | 1TM | Amer Abdul-Wahab | (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (31 tuổi) | Al-Zawra'a | |
22 | 2HV | Mahir Habib | (1977-06-19)19 tháng 6, 1977 (23 tuổi) | Al-Shorta | |
25 | 3TV | Abdul-Wahab Abu Al-Hail | (1976-12-21)21 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | Al-Ahli Saida |
Huấn luyện viên: Josip Skoblar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ali Fakih | (1967-04-12)12 tháng 4, 1967 (33 tuổi) | Hekmeh | |
2 | 3TV | Korken Yenkibarian | (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (36 tuổi) | Homenmen Beirut | |
3 | 2HV | Youssef Mohamad | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi) | Safa | |
4 | 3TV | Jadir | (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (26 tuổi) | Al-Ansar | |
5 | 2HV | Ahmad Al-Naamani | (1979-10-12)12 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | Safa | |
6 | 3TV | Jamal Taha | (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (33 tuổi) | Al-Ansar | |
7 | 2HV | Abbas Chahrour | (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | Nejmeh | |
8 | 4TĐ | Fouad Hijazi | (1973-06-27)27 tháng 6, 1973 (27 tuổi) | Hekmeh | |
9 | 4TĐ | Haitham Zein | (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (21 tuổi) | Tadamon Sour | |
10 | 3TV | Moussa Hojeij | (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Nejmeh | |
11 | 4TĐ | Newton | (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Al-Ansar | |
12 | 4TĐ | Gilberto dos Santos | (1975-08-27)27 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | Al-Akhaa Al-Ahli Aley | |
13 | 2HV | Marcílio | (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | Al-Akhaa Al-Ahli Aley | |
14 | 4TĐ | Wartan Ghazarian | (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (31 tuổi) | Hekmeh | |
15 | 3TV | Luís Fernandez | (1971-01-03)3 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | Shabab Al-Sahel | |
17 | 4TĐ | Faisal Antar | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Tadamon Sour | |
18 | 2HV | Mohamed Halawi | (1977-04-05)5 tháng 4, 1977 (23 tuổi) | Nejmeh | |
19 | 3TV | Michael Reda | (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Melbourne Knights | |
20 | 3TV | Roda Antar | (1980-09-12)12 tháng 9, 1980 (20 tuổi) | Tadamon Sour | |
21 | 1TM | Wahid El Fattal | (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Nejmeh | |
22 | 1TM | Ahmed Sakr | (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | Homenmen Beirut | |
23 | 3TV | Nasrat Al Jamal | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi) | Tadamon Sour |
Huấn luyện viên: Peter Withe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wirat Wangchan | (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi) | Sinthana | |
2 | 2HV | Tanongsak Prajakkata | (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (24 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
3 | 2HV | Niweat Siriwong | (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | Gombak United | |
5 | 2HV | Choketawee Promrut | (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi) | Thai Farmers Bank | |
6 | 3TV | Anurak Srikerd | (1975-01-15)15 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
7 | 2HV | Chukiat Noosarung | (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (29 tuổi) | Raj Pracha-Nonthaburi | |
8 | 3TV | Therdsak Chaiman | (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
10 | 3TV | Tawan Sripan | (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | Sembawang Rangers | |
11 | 3TV | Thawatchai Damrong-Ongtrakul | (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Sembawang Rangers | |
12 | 3TV | Surachai Jaturapattarapong | (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | Stock Exchange of Thái Lan | |
14 | 4TĐ | Worrawoot Srimaka | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
15 | 2HV | Witthaya Nabthong | |||
16 | 2HV | Surachai Jirasirichote | (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | Sinthana Bangkok | |
17 | 2HV | Dusit Chalermsan | (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
18 | 1TM | Pansa Meesatham | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
19 | 4TĐ | Pipat Thonkanya | (1979-01-04)4 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | UCOM Rajapacha | |
20 | 4TĐ | Seksan Piturat | (1976-01-02)2 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
22 | 1TM | Kittisak Rawangpa | (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | Sinthana Bangkok | |
23 | 4TĐ | Sutee Suksomkit | (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (20 tuổi) | Thai Farmers Bank | |
24 | 2HV | Thanunchai Baribarn | (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Sinthana Bangkok | |
25 | 2HV | Panupong Chimpook |
Bảng B
Huấn luyện viên: Bora Milutinović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ou Chuliang | (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (32 tuổi) | 18 | Yunnan Hongta |
2 | 2HV | Zhang Enhua | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 52 | Dalian Shide |
4 | 2HV | Wu Chengying | (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (25 tuổi) | 18 | Shanghai Shenhua |
5 | 2HV | Fan Zhiyi | (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | 80 | Crystal Palace F.C. |
6 | 3TV | Li Ming | (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 54 | Dalian Shide |
8 | 4TĐ | Li Tie | (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | 44 | Liaoning Fushun Tegang |
9 | 3TV | Ma Mingyu (c) | (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (30 tuổi) | 58 | Perugia |
10 | 4TĐ | Su Maozhen | (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (28 tuổi) | 32 | Shandong Luneng |
11 | 4TĐ | Xie Hui | (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | 3 | Alemannia Aachen |
12 | 4TĐ | Qu Shengqing | (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (25 tuổi) | 8 | Liaoning Fushun Tegang |
13 | 2HV | Chen Gang | (1972-03-09)9 tháng 3, 1972 (28 tuổi) | 6 | Qingdao Hainiu |
14 | 2HV | Li Weifeng | (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | 20 | Shenzhen Ping'an Kejian |
15 | 3TV | Shen Si | (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 18 | Shanghai Shenhua |
16 | 3TV | Xu Yang | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | 5 | Beijing Guoan |
18 | 3TV | Li Xiaopeng | (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (25 tuổi) | 2 | Shandong Luneng Taishan |
19 | 3TV | Qi Hong | (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (24 tuổi) | 11 | Shanghai Shenhua |
20 | 4TĐ | Yang Chen | (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | 12 | Eintracht Frankfurt |
21 | 2HV | Xu Yunlong | (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (21 tuổi) | 5 | Beijing Guoan |
22 | 1TM | Jiang Jin | (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (31 tuổi) | 23 | Tianjin Teda Dingxin |
23 | 1TM | Fu Bin | (1969-05-06)6 tháng 5, 1969 (31 tuổi) | 2 | Chongqing Longxin |
27 | 3TV | Shao Jiayi | (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (20 tuổi) | 1 | Beijing Guoan |
29 | 3TV | Huang Yong | (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (22 tuổi) | 15 | Bayi Football Team |
Huấn luyện viên: Nandar Iskandar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hendro Kartiko | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | PSM Makassar | |
3 | 2HV | Aji Santoso | (1970-04-06)6 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | PSM Makassar | |
4 | 2HV | Ismed Sofyan | (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Persiraja Banda Aceh | |
5 | 2HV | Bejo Sugiantoro | (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (23 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
6 | 2HV | Eko Pujiantoro | (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | Pelita Jaya | |
8 | 3TV | Matheus Seto Nurdiyantoro | (1974-04-14)14 tháng 4, 1974 (26 tuổi) | Pelita Jaya | |
9 | 3TV | Uston Nawawi | (1977-09-06)6 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
10 | 4TĐ | Kurniawan Dwi Yulianto | (1976-07-03)3 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | PSM Makassar | |
11 | 3TV | Bima Sakti | (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | PSM Makassar | |
12 | 3TV | Eduard Ivakdalam | (1974-12-19)19 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Persipura Jayapura | |
13 | 1TM | I Komang Putra Adnyana | (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (28 tuổi) | PSIS Semarang | |
14 | 2HV | Djet Donald La'ala | (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | PKT Bontang | |
15 | 3TV | Yaris Riyadi | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Persib Bandung | |
16 | 3TV | Imran Nahumaruri | (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | Persita Tangerang | |
17 | 3TV | I Pute Gede Santosa | (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Arema Malang | |
18 | 2HV | Ardi Warsidi | (1979-08-22)22 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Persita Tangerang | |
19 | 2HV | Nur'Alim | (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Persija Jakarta | |
20 | 4TĐ | Bambang Pamungkas | (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (20 tuổi) | Persija Jakarta | |
21 | 4TĐ | Rochy Putiray | (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (30 tuổi) | Instant-Dict | |
22 | 4TĐ | Gendut Doni Christiawan | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Sriwijaya | |
23 | 2HV | Slamet Riyadi | (1981-11-15)15 tháng 11, 1981 (18 tuổi) | PSMS Medan | |
30 | 1TM | Sahari Gultom | (1978-11-06)6 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | PSMS Medan |
Huấn luyện viên: Dušan Uhrin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Shebab Kankune | (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (19 tuổi) | Kazma | |
2 | 2HV | Osama Hussain | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Al-Arabi | |
3 | 2HV | Jamal Mubarak | (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | Tadamon | |
4 | 3TV | Ali Asel | (1976-09-28)28 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Al-Salmiya | |
5 | 2HV | Nouhair Al Shemari | (1976-07-12)12 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Qadsia | |
6 | 2HV | Husain Al-Khodari | (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | Al-Salmiya | |
7 | 3TV | Bader Al Halabeej | (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (32 tuổi) | Kazma | |
8 | 4TĐ | Saleh Al-Buraiki | (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | Al-Salmiya | |
9 | 4TĐ | Bashar Abdullah | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Al-Salmiya | |
10 | 3TV | Naser Al Sohi | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Tadamon | |
11 | 3TV | Abdullah Wabran | (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | Tadamon | |
12 | 2HV | Falah Farhan | |||
13 | 3TV | Ahmad Al-Mutairi | (1974-02-13)13 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | Kazma | |
14 | 4TĐ | Khalaf Al-Mutairi | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (21 tuổi) | Al Jahra | |
15 | 4TĐ | Salma Hadi | |||
16 | 3TV | Naser Al-Omran | (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | Kazma | |
17 | 2HV | Esam Sekin | (1971-07-02)2 tháng 7, 1971 (29 tuổi) | Kazma | |
18 | 4TĐ | Ahmed Musa Mirza | (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | Al-Arabi | |
19 | 4TĐ | Faraj Laheeb Saied | (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (22 tuổi) | Al Kuwait | |
20 | 4TĐ | Jassem Al Houwaidi | (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | Al-Salmiya | |
21 | 1TM | Falah Al Majidi | (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | Kazma | |
22 | 1TM | Ahmed Jasem | (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi) | Al-Arabi |
Huấn luyện viên: Huh Jung-moo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lee Woon-Jae | (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 9 | Suwon Samsung Bluewings |
2 | 2HV | Kang Chul | (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | 44 | Bucheon SK |
3 | 2HV | Ha Seok-Ju | (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (32 tuổi) | 88 | Vissel Kobe |
4 | 3TV | Park Jin-sub | (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi) | 23 | Suwon Samsung Bluewings |
5 | 2HV | Lee Lim-Saeng | (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | 24 | Bucheon SK |
6 | 3TV | Yoo Sang-Chul | (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (29 tuổi) | 76 | Yokohama F. Marinos |
7 | 2HV | Kim Tae-Young | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | 52 | Chunnam Dragons |
8 | 3TV | Yoon Jung-Hwan | (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | 29 | Cerezo Osaka |
9 | 4TĐ | Seol Ki-Hyeon | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | 10 | Royal Antwerp |
10 | 3TV | Noh Jung-Yoon | (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 39 | Cerezo Osaka |
11 | 4TĐ | Lee Dong-Gook | (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (21 tuổi) | 13 | Pohang Steelers |
12 | 3TV | Lee Young-Pyo | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (23 tuổi) | 16 | Anyang LG Cheetahs |
15 | 2HV | Lee Min-Sung | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (27 tuổi) | 39 | Suwon Samsung Bluewings |
16 | 3TV | Kim Sang-Sik | (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | 7 | Seongnam Ilhwa Chunma |
17 | 2HV | Choi Sung-Yong | (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | 45 | Vissel Kobe |
18 | 1TM | Kim Yong-Dae | (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | 8 | Yonsei University |
20 | 2HV | Hong Myung-Bo (c) | (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | 108 | Kashiwa Reysol |
21 | 1TM | Kim Hae-Woon | (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | 0 | Seongnam Ilhwa Chunma |
23 | 3TV | Park Ji-Sung | (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (19 tuổi) | 9 | Kyoto Purple Sanga |
24 | 2HV | Park Jae-hong | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | 9 | Myongji University |
28 | 4TĐ | Choi Chul-Woo | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | 7 | Ulsan Hyundai Horangi |
30 | 2HV | Sim Jae-Won | (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi) | 10 | Busan I'Cons |
Bảng C
Huấn luyện viên: Philippe Troussier
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yoshikatsu Kawaguchi | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
3 | 2HV | Naoki Matsuda | (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (23 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
4 | 2HV | Ryuzo Morioka (c) | (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
6 | 2HV | Toshihiro Hattori | (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Jubilo Iwata | |
8 | 3TV | Shigeyoshi Mochizuki | (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (27 tuổi) | Kyoto Purple Sanga | |
9 | 4TĐ | Akinori Nishizawa | (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi) | Cerezo Osaka | |
10 | 3TV | Hiroshi Nanami | (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | F.B.C. Unione Venezia | |
11 | 3TV | Atsuhiro Miura | (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
12 | 3TV | Hiroaki Morishima | (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (28 tuổi) | Cerezo Osaka | |
13 | 4TĐ | Atsushi Yanagisawa | (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (23 tuổi) | Kashima Antlers | |
14 | 3TV | Shunsuke Nakamura | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (22 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
15 | 3TV | Daisuke Oku | (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | Jubilo Iwata | |
17 | 3TV | Junichi Inamoto | (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Gamba Osaka | |
19 | 4TĐ | Tatsuhiko Kubo | (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
20 | 1TM | Daijiro Takakuwa | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Kashima Antlers | |
21 | 1TM | Takashi Shimoda | (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
22 | 2HV | Yuji Nakazawa | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (22 tuổi) | Verdy Kawasaki | |
24 | 3TV | Tomokazu Myojin | (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
26 | 2HV | Keiji Kaimoto | (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | Vissel Kobe | |
27 | 4TĐ | Hideaki Kitajima | (1978-05-23)23 tháng 5, 1978 (22 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
29 | 4TĐ | Naohiro Takahara | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (21 tuổi) | Jubilo Iwata | |
30 | 3TV | Shinji Ono | (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Urawa Reds |
Huấn luyện viên: Džemal Hadžiabdić
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amer Al Kaabi | (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | Al Ittihad | |
4 | 2HV | Saoud Fath | (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Al Itthihad | |
5 | 3TV | Abdulnasser Al Obaidly | (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Al Sadd | |
6 | 4TĐ | Dahi Saad Al Naemi | (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (22 tuổi) | Al Sadd | |
7 | 4TĐ | Abdullah Al Ishaq | (1976-12-07)7 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | Al Ahli | |
8 | 2HV | Saad Al-Shammari | (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Al Ittihad | |
9 | 4TĐ | Mohammed Salem Al Enazi | (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | Yimpaş Yozgatspor | |
10 | 3TV | Fahad Al Kuwari | (1973-08-18)18 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Al Sadd | |
11 | 4TĐ | Adel Al Mulla | (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Al Rayyan | |
12 | 2HV | Ahmed Khalid Salih | |||
13 | 3TV | Raed Yaquoub | (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | Al Rayyan | |
14 | 3TV | Abdulaziz Hassan | (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | Qatar SC | |
15 | 2HV | Yousef Adam | (1972-09-12)12 tháng 9, 1972 (28 tuổi) | Al Ittihad | |
16 | 4TĐ | Mohammed Gholam | (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (19 tuổi) | Qatar SC | |
17 | 3TV | Jassim Al Tamini | (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | Al Sadd | |
18 | 3TV | Yasser Nazmi | (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Qatar SC | |
19 | 3TV | Abdul Rahman Mahmoud | (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | ||
21 | 1TM | Hussain Al-Romaihi | (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Qatar SC | |
23 | 3TV | Adel Jadou | (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | Al Sadd | |
25 | 4TĐ | Waleed Hamzah | (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Al Arabi | |
26 | 1TM | Salman A. Al-Ansari | (1983-06-13)13 tháng 6, 1983 (17 tuổi) | Al Rayyan | |
27 | 2HV | Meshal Mubarak Budawood | (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (18 tuổi) | Qatar SC |
Huấn luyện viên: Milan Máčala and Nasser Al-Johar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammed Al-Deayea | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Al-Hilal | |
2 | 2HV | Mohammed Shliya Al-Jahani | (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Al-Ahli | |
3 | 2HV | Mohammed Al-Khilaiwi | (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Al-Ittihad | |
4 | 2HV | Abdullah Zubromawi | (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | Al-Ahli | |
5 | 4TĐ | Tariq Al-Muwallid | (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (20 tuổi) | Al-Ittihad | |
6 | 3TV | Omar Al-Ghamdi | (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (21 tuổi) | Al-Hilal | |
8 | 3TV | Mohammed Noor | (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (22 tuổi) | Al-Ittihad | |
9 | 4TĐ | Sami Al-Jaber | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | |
11 | 4TĐ | Obeid Al-Dossary | (1975-10-02)2 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Al-Ahli | |
12 | 2HV | Ahmed Dokhi | (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | Al-Hilal | |
13 | 2HV | Saleh Al-Saqri | (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | Al-Ittihad | |
14 | 4TĐ | Marzouk Al-Otaibi | (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | Al-Ittihad | |
16 | 2HV | Fouzi Al-Shehri | (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (20 tuổi) | Al-Ahli | |
17 | 3TV | Abdullah Al-Waked | (1975-09-29)29 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Al-Shabab | |
18 | 3TV | Nawaf Al-Temyat | (1976-06-28)28 tháng 6, 1976 (24 tuổi) | Al-Hilal | |
19 | 4TĐ | Hamzah Idris | (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Al-Ittihad | |
20 | 3TV | Mohammad Al-Shalhoub | (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | Al-Hilal | |
21 | 1TM | Tisir Al-Antaif | (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | Al-Ahli | |
22 | 1TM | Mohammed Al-Khojali | (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Al-Nassr | |
23 | 3TV | Ahmad Khaleel | (1970-07-29)29 tháng 7, 1970 (30 tuổi) | Al-Riyadh | |
28 | 4TĐ | Abdullah Jumaan Al-Dosari | (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | Al-Hilal | |
29 | 4TĐ | Talal Al-Meshal | (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (22 tuổi) | Al-Ahli |
Huấn luyện viên: Yuri Sarkisyan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pavel Bugalo | (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Alania Vladikavkaz | |
2 | 2HV | Bakhtier Ashurmatov | (1976-03-25)25 tháng 3, 1976 (24 tuổi) | Pakhtakor | |
3 | 2HV | Andrei Fyodorov | (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi) | Rubin Kazan | |
4 | 3TV | Mirdzhalal Kasymov | (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (30 tuổi) | Kryliya Sovetov | |
5 | 2HV | Sergey Lushan | (1973-06-14)14 tháng 6, 1973 (27 tuổi) | Rostselmash Rostov | |
7 | 3TV | Otabek Shamuradov | (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (26 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
8 | 3TV | Nikolay Shirshov | (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Rostselmash Rostov | |
9 | 3TV | Mukhtar Kurbanov | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
10 | 4TĐ | Maksim Shatskikh | (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Dynamo Kiev | |
11 | 4TĐ | Andrei Akopyants | (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Rostselmash Rostov | |
12 | 2HV | Davranjon Faiziev | (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | CSKA Moscow | |
14 | 2HV | Abdimajit Tairov | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
15 | 3TV | Sergey Lebedev | (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (31 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
16 | 1TM | Nariman Osmanov | (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | Temiryulchi Kokand | |
17 | 2HV | Fevzi Davletov | (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (28 tuổi) | Dustlik Tashkent | |
18 | 3TV | Alexander Khvostunov | (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | Kryliya Sovetov | |
20 | 1TM | Georgiy Zabirov | (1974-06-01)1 tháng 6, 1974 (26 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
23 | 4TĐ | Nagmetulla Kutibayev | (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Turon Nukus | |
24 | 4TĐ | Umid Isogov | (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
25 | 4TĐ | Rustam Durmonov | (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (31 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
26 | 4TĐ | Igor Shkvirin | (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (37 tuổi) | Pakhtakor | |
27 | 3TV | Shukhratjon Rakhmonqulov | (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi) | Navbahor Namangan |
Tham khảo
- At world football website Lưu trữ 2012-10-02 tại Wayback Machine