Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2011
Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2011 diễn ra vào tháng 2 năm 2011. Mỗi đội tuyển lựa chọn đội hình 20 cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1994.[1]
Bảng A
Costa Rica
Huấn luyện viên: Luis Diego Arnaez
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pedro Francisco Roman | (1994-02-24)24 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
2 | 2HV | Willian Alban Fernandez | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
3 | 2HV | Fernando Eduardo Gonzalez | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
4 | 2HV | David Ernesto Acuña | (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
5 | 2HV | Kishner Joriel Lopez | (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
6 | 2HV | Jose Badilla | (1994-10-25)25 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
7 | 3TV | Jake Beckford | (1994-07-31)31 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
8 | 3TV | Luis Jose Sequeira | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
9 | 4TĐ | John Jairo Ruiz | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
10 | 3TV | Gabriel Leiva | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
11 | 3TV | Malcon Nackey Frago | (1995-07-19)19 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Deportivo Saprissa |
12 | 3TV | Reimond Salas | (1994-03-11)11 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | SD Santos-Guapilés |
14 | 4TĐ | Jose Fabricio Quintero | (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
15 | 2HV | Kelin Reinaldo Angulo | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
16 | 3TV | Ronald Matarrita | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Liga Deportiva Alajuelense |
17 | 2HV | Irving Esteban Calderon | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Brujas FC Escazú |
18 | 1TM | Jussef Nelson Delgado | (1994-01-27)27 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
19 | 4TĐ | Jean Scott Hernandez | (1994-03-14)14 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | C.S. Herediano |
20 | 2HV | Willian Quiros | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
23 | 1TM | Clever Omar Leon | (1994-05-21)21 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Limon FC |
El Salvador
Huấn luyện viên: Victor Manuel Pacheco
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rolando Ernesto Morales | (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
2 | 2HV | Gilberto Giovanni Peña | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Turín FESA F.C. |
3 | 2HV | Victorino Aristides Zelaya | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
4 | 3TV | Nelson Zelaya | (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | C.D. Aspirante |
5 | 3TV | Jose Alfredo Villavicencio | (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
6 | 3TV | Brayan Balmore Landaverde | (1995-05-27)27 tháng 5, 1995 (15 tuổi) | Turín FESA F.C. |
8 | 3TV | Diego Elenilson Galdamez | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
9 | 4TĐ | Jose Angel Peña | (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
10 | 3TV | Eder Antonio Polanco | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
11 | 4TĐ | Ivan Alexander Castro | (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | C.D. Atlético Morazán |
12 | 2HV | Moises Alexander Mejia | (1994-12-11)11 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
13 | 4TĐ | Rommel Mejía | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | C.D. Dragón |
14 | 3TV | Alvaro Ramon Lizama | (1995-05-24)24 tháng 5, 1995 (15 tuổi) | Turín FESA F.C. |
15 | 2HV | Olivier Alonso Ayala | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Turín FESA F.C. |
16 | 2HV | Kevin Misael Barahona | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
17 | 4TĐ | Gerardo Enrique Iraheta | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Santa Tecla F.C. |
18 | 1TM | Wilberth Alberto Hernandez | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
19 | 2HV | Giovanny Josafat Zavaleta | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Turín FESA F.C. |
20 | 3TV | Saul Tyler Varela | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Brampton United |
22 | 1TM | Luis Francisco Mina | (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Turín FESA F.C. |
Haiti
Huấn luyện viên: Wilner Etienne
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wendy Thoby | (1995-12-22)22 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
4 | 2HV | Jean Ismael Voltaire | (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
5 | 2HV | Jerry Saint-Vil | (1995-06-22)22 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
6 | 2HV | Ryswick Landeau | (1994-12-24)24 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
7 | 3TV | Daniel Gedeon | (1995-02-23)23 tháng 2, 1995 (15 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
8 | 3TV | Evans Saint-Jean | (1994-06-26)26 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
9 | 4TĐ | Johnley Chery | (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
10 | 3TV | Kerlins Georges | (1994-04-10)10 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
11 | 4TĐ | Benchy Estama | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
12 | 1TM | Romel Desrosiers | (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
13 | 3TV | Savey Jefferson | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
14 | 2HV | Pompee Samuel Mardochee | (1994-04-12)12 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
15 | 2HV | Jonathan Monplaisir | (1995-11-15)15 tháng 11, 1995 (15 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
16 | 3TV | Claudenor Gateau | (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
17 | 3TV | Edson Etienne | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
18 | 3TV | Andy Anglade | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
19 | 4TĐ | Clifford Nau | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
20 | 4TĐ | Jean Bertrand Francois | (1995-02-07)7 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
21 | 4TĐ | Demosthene Luckenson | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
22 | 3TV | Etienne Renato | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Fédération Haïtienne De Football (FHF) |
Bảng B
Cuba
Huấn luyện viên: Israel Blake
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sandy Sanchez | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC Las Tunas |
2 | 2HV | Alejandro Caja Bell | (1995-01-13)13 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | FC Santiago de Cuba |
3 | 2HV | Emmanuel Labrada | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | CF Granma |
4 | 2HV | Adrian Arturo Diz Pe | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC La Habana |
5 | 2HV | Brian Rosales | (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (15 tuổi) | FC Matanzas |
6 | 3TV | Andy Baquero | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC La Habana |
7 | 4TĐ | Kianz Froese Gonzalez | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (14 tuổi) | FC La Habana |
8 | 2HV | Yolexis Collado | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FC La Habana |
9 | 3TV | Dairon Manuel Perez | (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | FC La Habana |
10 | 3TV | Frank López | (1994-02-25)25 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | FC Cienfuegos |
11 | 4TĐ | Daniel Luis Saez | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | FC La Habana |
12 | 1TM | Delvis Lumpuy Quintanilla | (1995-02-08)8 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | FC Villa Clara |
13 | 3TV | Sajay Herrera | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC Las Tunas |
14 | 2HV | Yosel Piedra | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC Villa Clara |
15 | 3TV | Osmany Capote | (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (15 tuổi) | FC Villa Clara |
16 | 4TĐ | Javier Aguilar | (1994-03-24)24 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FC Ciego de Ávila |
17 | 3TV | Lazaro Mezquia | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FC Pinar del Río |
18 | 3TV | Rene Abreu | (1994-10-17)17 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | FC Cienfuegos |
Panama
Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ivan Picart | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo |
2 | 2HV | Eric Francisco | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chepo F.C. |
3 | 2HV | Jose Maughn | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chorillo F.C. |
4 | 2HV | Roberto Pinto | (1994-08-07)7 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Tauro FC |
5 | 2HV | Roberto Chen | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | San Francisco FC |
6 | 2HV | Anel Vargas | (1994-08-24)24 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Coclé |
7 | 3TV | Dario Wright | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Millenium UP |
8 | 4TĐ | Salvatore Messina | (1995-03-04)4 tháng 3, 1995 (15 tuổi) | Dinamo |
9 | 4TĐ | Omar Browne | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Millenium UP |
10 | 3TV | Darwin Pinzon | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Sporting San Miguelito |
11 | 4TĐ | Aldair Paredes | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Millenium UP |
12 | 1TM | Joseph Vargas | (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Millenium UP |
13 | 2HV | Francisco Narbon | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Chepo F.C. |
15 | 4TĐ | Romario Piggot | (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Chepo F.C. |
16 | 3TV | Alonzo Goot | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Ciclón FC |
17 | 3TV | Bryan Santamaria | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | San Francisco FC |
18 | 4TĐ | Jorman Aguilar | (1994-09-11)11 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo |
19 | 4TĐ | Alfredo Stephens | (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo |
20 | 3TV | Alexander González | (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo |
21 | 3TV | Gilberto Villa | (1994-09-30)30 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Ciclón FC |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Wilmer Cabrera
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Pina | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Houston Dynamo Academy |
2 | 2HV | Andrew Souders | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | Columbus Crew Academy |
3 | 2HV | Kellyn Acosta | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | FC Dallas Academy |
4 | 2HV | Nathan Smith | (1994-10-18)18 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Cal Odyssey |
5 | 3TV | Matthew Dunn | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln |
6 | 2HV | Mobi Fehr | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Tokyo Verdy |
7 | 4TĐ | Alfred Koroma | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Solar Chelsea SC |
8 | 3TV | Esteban Rodriguez | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cosmos Academy West |
9 | 3TV | Mario Rodriguez | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Central Aztecs |
10 | 3TV | Alejandro Guido | (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Aztecs Premier |
11 | 3TV | Marc Pelosi | (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | DeAnza Force |
12 | 3TV | Joseph Amon | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | South Carolina United FC |
13 | 3TV | Dillon Serna | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | South Carolina United FC |
14 | 3TV | Tarik Salkicic | (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Strictly Soccer |
15 | 3TV | Jordan Allen | (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (15 tuổi) | Empire United |
16 | 4TĐ | Andrew Oliver | (1994-01-02)2 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Westside United |
17 | 2HV | Zachary Carroll | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Vardar |
18 | 1TM | Kendall McIntosh | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Mustang SC |
19 | 4TĐ | John McBean | (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | LA Galaxy Academy |
20 | 4TĐ | Paul Arriola | (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Arsenal F.C. (California) |
Bảng C
Guatemala
Huấn luyện viên: Gary Stempel
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jhony Alexander Navarro | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
2 | 2HV | Gerardo Arturo Gordillo | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
3 | 2HV | Kevin Emanuel Ruiz | (1995-05-18)18 tháng 5, 1995 (15 tuổi) | FNFG |
4 | 2HV | Alvaro Fernando Tuna | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FNFG |
5 | 3TV | Julio Ivan Ortiz | (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | FNFG |
6 | 2HV | Cristian Alexander Jimenez | (1995-04-26)26 tháng 4, 1995 (15 tuổi) | FNFG |
7 | 3TV | Christopher Rodolfo Ramirez | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FNFG |
8 | 3TV | Franklin Eduardo Garcia | (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
9 | 4TĐ | Hristopher Rodolfo Robles | (1994-06-04)4 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
10 | 4TĐ | Albert Ismael Barrientos | (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
11 | 2HV | Luis Emanuel Perez | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
12 | 1TM | Jonathan Yoel Hernandez | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
13 | 3TV | Brallan Josue Figueroa | (1995-02-16)16 tháng 2, 1995 (15 tuổi) | FNFG |
14 | 2HV | Diego Fernando Ramos | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
15 | 3TV | Santos Uriel Monzon | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
16 | 2HV | Brandon Josue De Leon | (1994-01-27)27 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FNFG |
17 | 4TĐ | Kevin Josue Merida | (1994-11-18)18 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
18 | 2HV | Bryan Manolo Lemus | (1994-04-01)1 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
19 | 3TV | Wagner Gabriel Morales | (1995-06-17)17 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | FNFG |
20 | 4TĐ | Jose Victor Avila | (1994-02-19)19 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | FNFG |
Jamaica
Huấn luyện viên: Wendell Downswell
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Trench | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
2 | 2HV | Oshane Jenkins | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
3 | 2HV | Kemo Wallace | (1994-09-29)29 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
4 | 4TĐ | Junior Flemmings | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (15 tuổi) | Free agent |
5 | 2HV | Alvas Powell | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
6 | 2HV | Quante Smith | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
7 | 4TĐ | Romario Williams | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
8 | 3TV | Romario Jones | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
9 | 3TV | Omar Holness | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
10 | 4TĐ | Jason Wright | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
11 | 3TV | Andre Lewis | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
12 | 2HV | Patrick Palmer | (1994-07-25)25 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
13 | 1TM | Odean Clarke | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
14 | 3TV | Jevani Brown | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Milton Keynes Dons |
15 | 3TV | Troy Moo Penn | (1995-07-22)22 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Free agent |
16 | 2HV | Ramone Brown | (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
17 | 4TĐ | Javia Roberts | (1994-07-03)3 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | West Bromwich Albion |
18 | 3TV | King Kaya Beckford | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Valencia CF Academy |
19 | 3TV | Cordel Benbow | (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | Free agent |
20 | 3TV | Shawn Lawson | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Shawn Cooper
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Quesi Weston | (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | United Petrotrin F.C. |
2 | 2HV | Tarik Nicholls | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh |
3 | 2HV | Nicholas Marcano | (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Joe Public B |
4 | 2HV | Dario Holmes | (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | St. Clair Huấn luyện viêning School |
5 | 2HV | Damani Richards | (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Joe Public B |
6 | 3TV | Adan Noel | (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | W Connection F.C. |
7 | 3TV | Neil Benjamin | (1994-08-20)20 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | W Connection F.C. |
8 | 3TV | Karl Muckette | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 1st FC Santa Rosa |
9 | 4TĐ | Shackiel Henry | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | United Petrotrin F.C. |
10 | 3TV | Jomal Williams | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Caledonia |
11 | 3TV | Garvin Samaroo | (1994-01-16)16 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh |
12 | 4TĐ | Dwight Quintero | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Joe Public B |
13 | 3TV | Tevonne Morris | (1994-09-28)28 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | W Connection F.C. |
14 | 4TĐ | Akeem Garcia | (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (14 tuổi) | San Juan Jabloteh |
15 | 4TĐ | Isaiah Noriega | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Houston Dynamo Academy |
16 | 3TV | Glenn Sutton | (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | W Connection F.C. |
17 | 3TV | Kiel Pierre | (1994-08-30)30 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | St. Ann's Rangers F.C. |
18 | 2HV | Anthony Charles | (1994-08-28)28 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | W Connection F.C. |
19 | 2HV | Rondell Phillip | (1995-03-16)16 tháng 3, 1995 (15 tuổi) | W Connection F.C. |
Bảng D
Barbados
Huấn luyện viên: Kenville Layne
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Raheem Thomas | (1994-02-17)17 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | Ellerton FC |
3 | 2HV | Romario Griffith | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
4 | 3TV | Nathanael Joseph Maynard | (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Kick Start |
5 | 2HV | Dayo Andre Ward | (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Melbourne |
6 | 2HV | Jevon Damen Durant | (1994-10-04)4 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Pro Shottas |
7 | 4TĐ | Romario Harewood | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | St. John Sonnets |
8 | 4TĐ | Mark Grafton Williams | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Kick Start |
9 | 2HV | Amal Keno Mayers | (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Kick Start |
10 | 4TĐ | Diquan Shaquille Adamson | (1994-02-10)10 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Melbourne |
11 | 4TĐ | Jabarry Jesse Chandler | (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Barbados Soccer Academy |
12 | 2HV | Mark Antone Bushell | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
13 | 2HV | Jomo Harris | (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (15 tuổi) | Barbados Soccer Academy |
14 | 3TV | Jhamel Kemar Hinds | (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
15 | 2HV | Shane Shaquille Sealy | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Kick Start |
16 | 2HV | Akeem Maloney | (1994-10-06)6 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Pro Shottas |
17 | 4TĐ | Zari Andre Prescod | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Pro Shottas |
18 | 3TV | Romario Orlando Watson | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Parish Land |
19 | 3TV | Romario Orlando Bryan | (1994-02-01)1 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
20 | 1TM | Joshua Mark Hynam | (1994-12-30)30 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Pro Shottas |
22 | 1TM | Ramon Hacketts | (1994-09-12)12 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
Canada
Huấn luyện viên: Sean Fleming
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Maxime Crépeau | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Académie Impact Montréal |
2 | 3TV | Samuel Piette | (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
3 | 2HV | Adam Polakiewicz | (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps Academy |
4 | 2HV | Ismaïl Benomar | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Académie Impact Montréal |
5 | 2HV | Daniel Stanese | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Academy |
6 | 2HV | Parker Seymour | (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Unionville SC |
7 | 3TV | Marco Lapenna | (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | St. Leonard Soccer Club |
8 | 3TV | Bryce Alderson | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Academy |
9 | 4TĐ | Sadi Jalali | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | Edmonton Juventus SC |
10 | 4TĐ | Keven Aleman | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
11 | 3TV | Chris Nanco | (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (15 tuổi) | Free agent |
12 | 3TV | Matteo Pasquotti | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Academy |
13 | 2HV | Luca Gasparotto | (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | Ajax SC |
14 | 3TV | Shadrack Mmunga | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
15 | 4TĐ | Jordan Hamilton | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (14 tuổi) | Ajax SC |
16 | 4TĐ | Jay Chapman | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Free agent |
18 | 1TM | Quillan Roberts | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Brampton East |
19 | 3TV | Wesley Cain | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (16 tuổi) | Free agent |
20 | 3TV | Michael Petrasso | (1995-09-07)7 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | Free agent |
21 | 3TV | Dylan Carreiro | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | FC Northwest |
Honduras
Huấn luyện viên: Eugenio Emilio Umanzor
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Allan Torres | (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | CD Olimpia |
2 | 2HV | Tulio Edgardo Cruz | (1995-07-27)27 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | CD Motagua |
3 | 2HV | Cesar Elias Yearwood | (1995-08-27)27 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | CD Motagua |
4 | 4TĐ | Bryan Rochez | (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Real C.D. España |
5 | 2HV | Jeffri Gilberto Flores | (1994-08-04)4 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Real C.D. España |
6 | 2HV | Eder Yair Velasquez | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Real C.D. España |
7 | 3TV | Kelvin Nuñez | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | Real C.D. España |
8 | 3TV | Manuel Mejia | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | C.D. Marathón |
9 | 4TĐ | Julio Javier Moncada | (1994-10-05)5 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | CD Platense |
10 | 4TĐ | Oscar Eduardo Roque | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi) | Real C.D. España |
11 | 4TĐ | David Alberto Carranza | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | CD Motagua |
12 | 1TM | Roberto Josue Lopez | (1995-04-23)23 tháng 4, 1995 (15 tuổi) | Real C.D. España |
13 | 2HV | Jose Danery Barralaga | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Real Sociedad |
14 | 3TV | Tony Samuel Cerrato | (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | Municipal Valencia |
15 | 3TV | Carlos Leonel Valentin | (1995-08-02)2 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | CD Olimpia |
16 | 2HV | Arnaldo Noel Alvarado | (1994-04-01)1 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | CD Necaxa |
17 | 3TV | Ramon Alejandro Amador | (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | CD Motagua |
18 | 4TĐ | Carlos Roberto Andrade | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | CD Olimpia |
19 | 2HV | Joshua Nieto | (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | CD Motagua |
20 | 3TV | Jose Escalante | (1995-05-29)29 tháng 5, 1995 (15 tuổi) | CD Olimpia |
Tham khảo
- ^ “Technical Report”. CONCACAF (via Issuu.com). Truy cập 19 tháng 4 năm 2017.
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe