Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013
Barbados
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Keon Harding | (1996-11-01)1 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | |
1TM | Rishi Panjwani | (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Ranaldo Bailey | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | |
3 | 2HV | Andre Blackman | (1996-07-02)2 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | |
6 | 2HV | Damian Clarke | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | |
2 | 2HV | Carl Hinkson | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | |
2HV | Timothy Maynard | (1997-10-19)19 tháng 10, 1997 (15 tuổi) | ||
4 | 2HV | Ramar Millar | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | |
18 | 2HV | Edward Okey | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | |
15 | 2HV | Kyle Yearwood | (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (15 tuổi) | |
11 | 3TV | Shakille Belle | (1996-10-21)21 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | |
8 | 3TV | Rosean Brathwaite | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | |
9 | 3TV | Rasheed Clarke | (1996-01-19)19 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | |
3TV | Len Ross Davis | (1996-03-24)24 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | Ocean Sobers-Henry | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
14 | 3TV | Sebastian Hunte | (1996-10-21)21 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | |
17 | 3TV | T'Shane Lorde | (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | |
10 | 4TĐ | Shaquille Boyce | (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | |
4TĐ | Niko Terho | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | Frederick Mulligan | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (16 tuổi) |
Canada
Huấn luyện viên: Sean Fleming
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Carducci | (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps Residency |
18 | 1TM | Daniel Milton | (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | 0 | Ajax Thunder |
12 | 2HV | Kevon Black | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | Toronto FC Academy |
4 | 2HV | Alex Comsia | (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC Residency |
13 | 2HV | Ian Fernandes | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 0 | Toronto FC Academy |
2 | 2HV | Mathieu Laurent | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | Mississauga Soccer Club |
5 | 2HV | Aron Mkungilwa | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | 0 | Académie Impact Montréal |
3 | 2HV | Elias Roubos | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | Toronto FC Academy |
7 | 3TV | Marco Bustos | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC Residency |
17 | 3TV | Mikaël Cantave[1] | (1996-10-25)25 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | 0 | Orvault Sport Football |
15 | 3TV | Matthew Chow | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC Residency |
16 | 3TV | Marco Dominguez | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | Braves d'Ahuntsic |
14 | 3TV | Andrew Gordon | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | 0 | Woodbridge Tiền đạo |
11 | 3TV | Jordan Haynes | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC Residency |
8 | 3TV | Jose Lopez | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | 0 | FC Edmonton Reserves |
20 | 3TV | Ali Musse | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 0 | WSA Winnipeg |
6 | 3TV | Derick Sequeira[2] | (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 0 | Toronto FC Academy |
10 | 4TĐ | Hanson Boakai | (1996-10-28)28 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | 0 | FC Edmonton |
9 | 4TĐ | Jordan Hamilton | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | 3 | Toronto FC Academy |
19 | 4TĐ | El Mehdi Ibn Brahim | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | 0 | Braves d'Ahuntsic |
Costa Rica
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | J. Jara | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | G. Salazar | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | M. Solano | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
1TM | J. Fabio | (1996-10-14)14 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | N. Shaquille | (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | E. Marin | (1996-03-31)31 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | J. Martinez | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | H. Montero | (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | J. Ruiz | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | S. Joshua | |||
2HV | J. Hidalgo | (1997-09-13)13 tháng 9, 1997 (15 tuổi) | ||
2HV | J. Medina | (1996-04-15)15 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | D. Ruiz | (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | F. Segura | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | D. Cortes | (1996-05-15)15 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | B. Burke | (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | R. Leal | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | ||
3TV | R. Miranda | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | A. Mora | (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | F. Rosales | (1996-08-14)14 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | Y. Salas | (1996-06-17)17 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | J. Seas | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | R. Anthony | (1996-02-07)7 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | M. Jesus | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | J. David | (1996-02-29)29 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | A. Mendoza | (1997-07-11)11 tháng 7, 1997 (15 tuổi) | ||
4TĐ | R. Rivera | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | A. Zapata | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | ||
4TĐ | G. Alberto | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | A. Alexander | (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (16 tuổi) |
Cuba
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | Y. Ramírez | (1996-07-26)26 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
1TM | S. Bell | (1996-03-02)2 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | H. Adao | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | J. MaTchado | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | ||
2HV | O. Madrigal | (1997-10-14)14 tháng 10, 1997 (15 tuổi) | ||
2HV | J. Vélez | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | N. Rodriguez | (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | M. Hernández | (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | T. Lorente | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | Y. Godinez | (1997-01-16)16 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | ||
3TV | Y. Samonte | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | M. Díaz | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | D. Noda | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | Y. González | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | V. Alfonso | (1996-04-27)27 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | J. Labrada | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | R. Arancibia | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | D. Guerra | (1997-04-29)29 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | ||
4TĐ | F. Valdés | (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (16 tuổi) |
Guatemala
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | N. Hagen | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | ||
1TM | P. Flores | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | J. Meda | (1996-05-31)31 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | W. Garcia | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | A. Yanes | (1997-07-04)4 tháng 7, 1997 (15 tuổi) | ||
2HV | D. Vivar | (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | K. Curup | (1996-02-04)4 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | D. Garcia | (1996-07-19)19 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | K. Gutierrez | (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | D. Ramirez | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | L. Samayoa | (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | J. Ruiz | (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | M. Rivera | (1996-04-01)1 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | E. Hernandez | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | J. Espinoza | (1996-12-24)24 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | S. Arana | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | J. Baldizon | (1996-06-27)27 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | E. Flores | (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | B. Lucas | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | D. Meda | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | C. Ojeda | (1996-03-18)18 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | G. Perez | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | D. Robles | (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | D. Ruano | (1996-10-04)4 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | C. Ortiz | (1996-11-06)6 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | M. Hernandez | (1996-12-01)1 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | M. Aramburu | (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (25 tuổi) | ||
4TĐ | O. Barahona | (1996-05-31)31 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | E. Menendez | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | J. Vigil | (1997-12-03)3 tháng 12, 1997 (15 tuổi) |
Haiti
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | L. Louis | (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | ||
1TM | P. Michel | (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | R. Destine | (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | M. Guillaume | (1996-02-19)19 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | J. Alexis | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | C. Joseph | (1996-07-02)2 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | R. Similien | (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | J. Valentin | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | W. Saint Fleur | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | S. Federic | (1996-06-19)19 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | R. Etienne | (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | J. Derival | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | R. Calixte | (1996-10-27)27 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | R. Jean-Marie | (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | T. Philippe | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | E. Phede | (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | J. Desire | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | ||
4TĐ | A. Carlens | (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | E. Clebert | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | ||
4TĐ | G. Edouard | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) |
Honduras
Huấn luyện viên: José Valladares
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | Cristian Hernández | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Valle | |
1TM | Fernando Cabrera | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Real España | |
2HV | Kevin Álvarez | (1996-08-03)3 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Olimpia | |
2HV | Roberto Hernández | Olimpia | ||
2HV | Ismael Santos | Olimpia | ||
2HV | José Murillo | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Motagua | |
2HV | Álvaro Romero | (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Real España | |
2HV | Deybi Flores | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Motagua | |
3TV | Christopher Alegría | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Real España | |
3TV | Devron García | (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Victoria | |
3TV | Eric Gallegos | (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Motagua | |
3TV | Steven Ramos | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Real España | |
3TV | Isaac Borjas | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Valencia | |
3TV | Michael Montero | Vida | ||
3TV | Kevin López | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Motagua | |
3TV | Cristian Argueta | (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | La Paz | |
4TĐ | Bryan Velásquez | (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Olimpia | |
4TĐ | Jorge Bodden | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Valencia | |
4TĐ | Alberth Elis | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | |
4TĐ | Renbramdt Flores | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (15 tuổi) | Olimpia |
Jamaica
Huấn luyện viên: Wendell Downswell
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
2HV | Tyshan Hill | (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | 2 | Montego Bay United F.C. | ||
2HV | Oneil Anderson | (1997-03-21)21 tháng 3, 1997 (15 tuổi) | 1 | Santos FC | ||
3TV | Raffique Bryan | (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | 1 | Arnett Gardens F.C. | ||
3TV | Ryan Miller | (1996-09-05)5 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | 2 | Cavaliers SC | ||
3TV | Seigel Knight | (1996-10-14)14 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | 2 | Portmore United F.C. | ||
4TĐ | Michael Seaton | (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | 2 | 2 | D.C. United | |
2 | 4TĐ | Junior Flemmings | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | 5 | 4 | Tivoli Gardens FC |
4TĐ | I'Ishmale Currie | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | 2 | Portmore United F.C. | ||
1TM | William Price | (1996-11-22)22 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | 0 | Constant Spring FC | ||
3TV | Martin Davis | (1996-10-11)11 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | 1 | Next Generation | ||
2HV | Nathaniel Leslie | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (16 tuổi) | 1 | Waterhouse F.C. | ||
3TV | Mallique Foster | (1996-11-05)5 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | 1 | Portmore United FC | ||
2HV | Zachary Jones | (1996-04-03)3 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | Georgia United | |
2HV | Malcolm Stewart | (1996-02-04)4 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | Georgia United | |
18 | 1TM | Nicholas Nelson | (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | Georgia United |
4 | 2HV | Kyle Anderson | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (15 tuổi) | 1 | Montego Bay United F.C. | |
4TĐ | Malcolm Dixon | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | 0 | New York Red Bulls Academy | ||
2HV | Rushane McClymont | (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (16 tuổi) | 2 | Appleton Estate FC | ||
3TV | Luca Levee | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (16 tuổi) | 1 | Next Generation | ||
3TV | Khallil Stewart | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | Concord Fire |
México
Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez [3]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Raúl Gudiño | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | C.D. Guadalajara |
12 | 1TM | Édson Resendez | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Monterrey |
3 | 2HV | Salomón Wbias | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Pachuca |
4 | 2HV | Pedro Terán | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Atlas |
5 | 2HV | José Robles | (1996-07-16)16 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Pumas |
14 | 2HV | Ramsés Gómez | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlas |
15 | 2HV | Christian Tovar | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos |
16 | 2HV | Érick Aguirre | (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Morelia |
6 | 3TV | José Almanza | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca |
7 | 3TV | Luis Hernández | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca |
8 | 3TV | Iván Ochoa | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Pachuca |
10 | 3TV | Ulises Rivas | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna |
13 | 3TV | Erich Hernández | (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara |
18 | 3TV | Juan Carlos Ortega | (1996-02-29)29 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca |
20 | 3TV | Manuel Tejeda | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna |
9 | 4TĐ | Alejandro Díaz | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | América |
11 | 4TĐ | Ulises Jaimes | (1996-04-20)20 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Morelia |
17 | 4TĐ | Marco Granados | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Guadalajara |
19 | 4TĐ | Víctor Zúñiga | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Cruz Azul |
Panama
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | R. Cueto | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | E. De La Rosa | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | H. Ortega | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
1TM | A. Reyes | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | J. Araya | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | J. Carrasquilla | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | J. Diaz | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | ||
2HV | J. Marroqui | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
2HV | A. Navarro | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | J. De Gracia | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | I. Díaz | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (15 tuổi) | ||
3TV | E. Zorrilla | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | L. Alain | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | L. Cañate | (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | E. Dominguez | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | K. Galvan | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | ||
3TV | F. General | (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | V. Gonzalez | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | G. Herrera | (1997-02-15)15 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | ||
3TV | Y. Menchaca | (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | M. Molina | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | ||
3TV | G. Nuñez | (1996-08-07)7 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | ||
3TV | S. Santos | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (15 tuổi) | ||
3TV | W. Wald | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | ||
4TĐ | L. Zuñiga | (1997-04-01)1 tháng 4, 1997 (16 tuổi) | ||
4TĐ | M. Gil | (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | ||
4TĐ | J. Jaramillo | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (16 tuổi) |
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Shawn Cooper
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1TM | Kevin John | Southern F.A. | |||
1 | 1TM | Johan Welch | Houston Dynamo | |||
5 | 2HV | Martieon Watson | 1 | W Connection | ||
4 | 2HV | Josiah Trimmingham | 1 | San Juan Jabloteh | ||
2HV | Leland Archer | St. Ann's Rangers | ||||
3 | 2HV | Maurice Ford | Caledonia AIA | |||
2HV | Stephan Spicer | SKHY FC | ||||
2 | 2HV | Shannon Gomez | San Juan Jabloteh | |||
8 | 3TV | Jabari Mitchell | 4 | W Connection | ||
6 | 3TV | Brendon Creed (captain) | 3 | SKHY FC | ||
15 | 3TV | Jarred Dass | W Connection | |||
11 | 3TV | Dre Fortune | 1 | Needham Broughton High School | ||
16 | 3TV | Mani Walcott | Eleanor Roosevelt High School | |||
14 | 3TV | Matthew Woo Ling | 1 | W Connection | ||
18 | 3TV | Levi Garcia | T&TEC FC | |||
19 | 3TV | Kishun Seecharan | 4 | 1st FC Santa Rosa | ||
7 | 3TV | Aikim Andrews | 2 | San Juan Jabloteh | ||
9 | 4TĐ | Brent Sam | 7 | Police FC | ||
10 | 4TĐ | Akeem Garcia (vice captain) | 2 | San Juan Jabloteh | ||
12 | 4TĐ | Weah Adams | 2 | Roxborough Lakers |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Richie Williams
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | Jeff Caldwell | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | North Carolina Fusion | |
1TM | Evan Louro | (1996-01-19)19 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | New York Red Bulls | |
2HV | Conor Donovan | (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | NC Alliance | |
2HV | Justen Glad | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Real Salt Lake AZ | |
2HV | Shaquell Moore (C) | (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Unattached | |
2HV | Tommy Redding | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | FC America Premier | |
2HV | John Requejo | (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Real So Cal | |
2HV | Peter Schropp | (1997-01-20)20 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Omaha FC | |
3TV | Corey Baird | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | San Diego Surf | |
3TV | Junior Flores | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
3TV | Angel Heredia | (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | San Jose Earthquakes | |
3TV | Christopher Lema | (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | New York Red Bulls | |
3TV | Elijah Martin | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Cal Odyssey | |
3TV | Joel Soñora | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Boca Juniors | |
3TV | Tyler Turner | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | South Central Premier | |
4TĐ | Mukwelle Akale | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Minnesota Thunder | |
4TĐ | Sebastian Elney | (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (15 tuổi) | Boca United | |
4TĐ | Rubio Rubin | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Portland Timbers | |
4TĐ | Ahinga Selemani | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Crew Soccer Academy Wolves | |
4TĐ | Alan Winn | (1996-02-18)18 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Solar Chelsea SC |
Tham khảo
<Tham khảo/>
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe