Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2017
Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2017, giải thi đấu bóng đá cấp độ châu lục dành cho lứa tuổi U-17.
Bảng A
Panama
Huấn luyện viên: Juan Carlos Cubillas
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jorginho Antonio Frías Bethancourt | (2001-03-21)21 tháng 3, 2001 (16 tuổi) | Costa del Este |
2 | 2HV | Jorge Enrique Barría Ramos | (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Plaza Amador |
3 | 2HV | Soyell Isiah Trejos Tesis | (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Árabe Unido |
4 | 2HV | Humberto Alexis Harding Iribarren | (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Costa del Este |
5 | 3TV | Edgar Daniel Cunningham Mc Kay | (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Árabe Unido |
6 | 3TV | Ángel Antonio Pérez Atencio | (2000-05-16)16 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Sporting San Miguelito |
7 | 3TV | Ángel Gabriel Orelien González | (2001-04-02)2 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Sporting San Miguelito |
8 | 3TV | Víctor Alfredo Griffith Mullins | (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Tauro |
9 | 4TĐ | Jorge Samuel Clement Gutiérrez | (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Tauro |
10 | 3TV | Diego Ezequiel Valanta del Busto | (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Tauro |
11 | 3TV | Eduardo Antonio Guerrero Locano | (2000-02-21)21 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Chorrillo |
12 | 1TM | Alejandro Augusto Fábrega Gerbaud | (2000-12-04)4 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Costa del Este |
13 | 2HV | Rangel Orlando Guzmán Small | (2000-06-12)12 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Tierra Firme |
14 | 2HV | Carlos Antonio Peralta Serrano | (2000-01-07)7 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Atlético Veragüense |
15 | 3TV | Alberts Aldrid Fruto Pimentel | (2001-01-02)2 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Sporting San Miguelito |
16 | 3TV | Aldair Isisdoro Cundumi Rivera | (2000-04-02)2 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Costa del Este |
17 | 4TĐ | Jameel Kadir Lynch Cuello | (2000-10-05)5 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Plaza Amador |
18 | 4TĐ | Newton Aubrey Williams Richards | (2001-01-02)2 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Costa del Este |
19 | 4TĐ | Rainel Alejandro Rivas Martínez | (2000-01-16)16 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Municipal San Miguelito |
20 | 3TV | Jorge Antonio Méndez Castillo | (2001-04-06)6 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Chorrillo |
Honduras
Huấn luyện viên: José Francisco Valladares
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Banegas | (2001-02-09)9 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Comayagua |
2 | 2HV | Osbed Perez | (2000-02-03)3 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Platense |
3 | 2HV | Axel Gomez | (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Olimpia |
4 | 2HV | Cristian Moreira | (2000-05-21)21 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Vida |
5 | 2HV | Alexander Bahr | (2001-02-17)17 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Atlanta United FC Academy |
6 | 3TV | David Cardona | (2000-10-08)8 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Real Juventud |
7 | 3TV | Gerson Chavez | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Real España |
8 | 3TV | Everson Lopez | (2000-11-03)3 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Motagua |
9 | 4TĐ | Patrick Palacios | (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Real España |
10 | 3TV | Joshua Canales | (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Olimpia |
11 | 3TV | Luis Palma | (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vida |
12 | 1TM | Jordy Castro | (2000-04-10)10 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Real España |
13 | 2HV | Gustavo Vallecillo | (2000-08-28)28 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | CARDVA |
14 | 4TĐ | Carlos Mejia | (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Vida |
15 | 2HV | Emilio Campos | (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | U. de G. |
16 | 3TV | Bayron Varela | (2000-07-01)1 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Motagua |
17 | 2HV | Cristian Contreras | (2000-09-02)2 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Real España |
18 | 3TV | Santiago Cabrera | (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Honduras Progreso |
19 | 4TĐ | Kenneth Martinez | (2000-02-26)26 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Motagua |
20 | 3TV | Cristian Madrid | (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vida |
Curaçao
Huấn luyện viên: Ludwig Alberto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kevin Juliana | (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | RKSV Centro Dominguito |
2 | 2HV | Danel Rosa | (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | SV Hubentut Fortuna |
3 | 2HV | Quinton Burk | (2000-06-17)17 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Atletiko Salina |
4 | 2HV | Ayodele Kwidama | (2000-09-03)3 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Feyenoord |
5 | 2HV | Quintin Rustveld | (2001-01-06)6 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Feyenoord |
6 | 3TV | Roderick Bolijn | (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Union Deportivo Banda Abou |
7 | 3TV | Angerick Dorothea | (2000-05-11)11 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | RKSV Scherpenheuvel |
8 | 3TV | Jared Tyrol | (2001-05-04)4 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Atletiko Salina |
9 | 4TĐ | Nathan Bernadina | (2000-02-21)21 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Spartaan'20 |
10 | 4TĐ | Richajier Oleana | (2000-11-12)12 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | RKSV Scherpenheuvel |
11 | 4TĐ | Roger Bazoer | (2000-12-29)29 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | RKSV Scherpenheuvel |
12 | 3TV | Sharrion Pietersz | (2001-07-16)16 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | Excelence School |
13 | 3TV | Luchenthly Vrutaal | (2001-05-17)17 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Union Deportivo Banda Abou |
14 | 4TĐ | Daveraux Cicilia | (2001-02-24)24 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | VVV-Venlo |
15 | 2HV | Brayan Albertus | (2001-02-11)11 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Excelence School |
16 | 4TĐ | Quincy Does | (2000-09-17)17 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ADO Den Haag |
17 | 3TV | Ronathan Willems | (2000-09-06)6 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | CSD Barber |
18 | 3TV | Shurendric Fransinet | (2000-03-12)12 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Spartaan'20 |
19 | 2HV | Alexander Suart | (2000-01-13)13 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | RKV FC Sithoc |
20 | 1TM | Sellfrine Pieters | (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | RKSV Scherpenheuvel |
Haiti
Huấn luyện viên: Rafael Novaes Dias
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alan Jerome | (2000-08-22)22 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
2 | 2HV | Jolicoeur Junior Etienne | (2001-09-09)9 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
3 | 2HV | Brismax Louis Kelly Clerge | (2000-01-05)5 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
4 | 2HV | Djeftey Joseph | (2000-02-24)24 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
5 | 3TV | Anderson Belus | (2001-09-11)11 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
6 | 3TV | Obenson Leveille | (2000-07-21)21 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
7 | 3TV | Louidon Casseus | (2000-12-23)23 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
8 | 3TV | Serge Anthony Lucien | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
9 | 4TĐ | Nael Wellokfy Elysee | (2001-05-28)28 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
10 | 4TĐ | Steeve Selso Saint-Duc | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
11 | 3TV | Steeve Mondestin | (2001-07-03)3 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
12 | 1TM | Josué Duverger | (2000-04-27)27 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | Sporting CP |
13 | 2HV | Jimmylson Guillaume | (2001-11-10)10 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
14 | 4TĐ | Marc Michael Martine | (2000-05-22)22 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
15 | 2HV | Talson Charleus | (2001-06-15)15 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | Camp Nous |
16 | 3TV | Danley Jean Jacques | (2000-05-20)20 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
17 | 3TV | Ivenson Basquin | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
18 | 3TV | Widny Salomon | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Camp Nous |
19 | 2HV | Corlens Etienne | (2002-06-24)24 tháng 6, 2002 (14 tuổi) | Camp Nous |
20 | 3TV | Valdo Etienne | (2000-05-11)11 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Camp Nous |
Bảng B
Costa Rica
Huấn luyện viên: Breansse Camacho
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Montenegro Hernández | (2000-07-09)9 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
2 | 2HV | Andrés Fernando Hernández Betancur | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
3 | 2HV | Fernand José Faerrón Tristán | (2000-08-22)22 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Belén |
4 | 2HV | Karin Arce Gutiérrez | (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Alajuelense |
5 | 3TV | Amferny Stward Arias Sinclair | (2000-01-15)15 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Alajuelense |
6 | 2HV | Walter Eduardo Cortés Pérez | (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
7 | 4TĐ | Josué Andrés Abarca Valverde | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Universidad de Costa Rica |
8 | 3TV | Christian Joel Muñoz Salazar | (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
9 | 3TV | Julen Cordero González | (2001-07-03)3 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | Deportivo Saprissa |
10 | 4TĐ | Andrés Gómez Rodríguez | (2000-05-07)7 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Belén |
11 | 4TĐ | José Rodolfo Alfaro Vargas | (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Carmelita |
12 | 2HV | Felipe José Flores Bolaños | (2000-09-20)20 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Alajuelense |
13 | 3TV | Jeurgen Norwin Sequeira Cruz | (2000-05-29)29 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Belén |
14 | 3TV | Greivin David Fonseca Vargas | (2000-09-07)7 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Deportivo Saprissa |
15 | 3TV | Ronnier Bustamante | (2000-06-05)5 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Herediano |
16 | 3TV | Yecxy Jarquin Ramos | (2000-05-22)22 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Municipal Liberia |
17 | 2HV | Anderson Jesús Fernández Espionza | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Saprissa |
18 | 1TM | Kevin José Chamorro Rodríguez | (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Carmelita |
19 | 4TĐ | Justin Montero Castro | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Alajuelense |
20 | 2HV | Alexander Román Bermúdez | (2001-03-21)21 tháng 3, 2001 (16 tuổi) | Alajuelense |
Canada
Huấn luyện viên: Paul Stalteri
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gianluca Catalano | (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
2 | 2HV | Jake Ruby | (2000-06-04)4 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC |
3 | 3TV | Terique Mohammed | (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Toronto FC III |
4 | 2HV | Julian Dunn-Johnson | (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
5 | 2HV | Rocco Romeo | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Toronto FC III |
6 | 3TV | Noble Okello | (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
7 | 3TV | Jordan Faria | (2000-06-13)13 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
8 | 3TV | Michael Baldisimo | (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC 2 |
9 | 4TĐ | Jonathan David | (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Ottawa Internationals |
10 | 3TV | Steffen Yeates | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Toronto FC III |
11 | 3TV | Luca Petrasso | (2000-06-16)16 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
12 | 2HV | Émile Legault | (2000-04-10)10 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Auxerre |
13 | 3TV | Alessandro Hojabrpour | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC |
14 | 2HV | Yohan LeBourhis | (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Montreal Impact |
15 | 3TV | Ryan Amorim | (2000-04-05)5 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Vitória Setúbal |
16 | 3TV | Benson Fazili | (2000-01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Ottawa Internationals |
17 | 3TV | Olakunle Dada-Luke | (2000-01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Toronto FC III |
18 | 1TM | Sebastian Sgarbossa | (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
19 | 4TĐ | José Hernández | (2000-03-19)19 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC |
20 | 4TĐ | Zakaria Abdi | (2000-04-23)23 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | Toronto FC III |
[1]
Cuba
Huấn luyện viên: Rufino Sotolongo
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Danny Echeverria Díaz | (2000-04-21)21 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Villa Clara |
2 | 2HV | Cristhian Turca Pijuan | (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | La Habana |
3 | 2HV | Miguel Ignacio Coll Tamayo | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Holguín |
4 | 2HV | Roy Luis López | (2000-09-11)11 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Camagüey |
5 | 2HV | Christopher Yoel Llorente Fernández[CUB 1] | (2000-02-21)21 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Cienfuegos |
6 | 3TV | Jhan Marcos Rodríguez Licea | (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Camagüey |
7 | 4TĐ | Ribaldo Roldán Moreno | (2001-04-23)23 tháng 4, 2001 (15 tuổi) | La Habana |
8 | 3TV | Carlos Alberto Molina López | (2000-03-19)19 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Matanzas |
9 | 4TĐ | Yandry Romero Clark | (2000-01-02)2 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | La Habana |
10 | 4TĐ | Brian Savigne Polanco | (2000-03-27)27 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Santiago de Cuba |
11 | 3TV | Ronaldo Rosette García | (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | La Habana |
12 | 1TM | Antuan Obregón Medina | (2000-09-20)20 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Mayabueque |
13 | 2HV | Bruno Manuel Rendón Cardoso | (2000-05-07)7 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Matanzas |
14 | 3TV | Carlos Elián Ibarra Molina | (2000-01-24)24 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Santiago de Cuba |
15 | 2HV | Karel Aldair Espino Contreras | (2001-10-27)27 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | Artemisa |
16 | 3TV | Omar Pérez Ramírez | (2000-04-21)21 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Villa Clara |
17 | 2HV | Pedro Paulo Piñeiro Sarduy | (2000-03-22)22 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | La Habana |
18 | 3TV | Josué Vega Alvares | (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | La Habana |
19 | 4TĐ | Manuel Ignacio Cruz Ledesma | (2000-09-20)20 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Camagüey |
20 | 1TM | Arturo Héctor Godoy | (2000-01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | La Habana |
- Ghi chú
- ^ Replaced Dayron López prior to tournament start.
Suriname
Huấn luyện viên: Rogillo Kolf
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fhabrisio Saling | Leo Victor | |
2 | 2HV | Clarence Belong | Oase | |
3 | 2HV | Michiel Revales | Oase | |
4 | 2HV | Donnevan Rellum | Transvaal | |
5 | 2HV | Gideon Seymonson | Robinhood | |
6 | 3TV | Rievaldo Doorson | West United | |
7 | 3TV | Brian Elshot | Leo Victor | |
8 | 3TV | Lorenzo Nelom | Oase | |
9 | 4TĐ | Archero Hoever | Robinhood | |
10 | 3TV | Jaycee Marsidin | Robinhood | |
11 | 4TĐ | Jenairo Eenig | Transvaal | |
12 | 3TV | Aziez Saino | Oase | |
13 | 2HV | Siffion Mac-Intosh | Santos | |
14 | 3TV | Roscello Vlijter | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Feyenoord |
15 | 3TV | Jamiro Hecbert | Transvaal | |
16 | 3TV | Chesron Aloewel | Robinhood | |
17 | 2HV | Bjorn Graves | Leo Victor | |
18 | 4TĐ | Amerigo Sale | Leo Victor | |
19 | 4TĐ | Damian Brunswijk | Notch | |
20 | 1TM | Rivaldo Soesman | West United |
Bảng C
México
Huấn luyện viên: Mario Arteaga
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Víctor André Alcaráz Díaz | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Guadalajara |
2 | 2HV | Adrián Vázquez Hernández | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Pachuca |
3 | 2HV | Carlos Alejandro Robles Jiménez | (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Atlas |
4 | 2HV | Luis Alejandro Olivas Salcedo | (2000-02-10)10 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Guadalajara |
5 | 2HV | Raúl Martín Sandoval Zavala | (2000-01-18)18 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Tijuana |
6 | 3TV | Luis Javier Gamiz Ávila | (2000-04-04)4 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Tijuana |
7 | 4TĐ | Jairo Torres | (2000-07-05)5 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Atlas |
8 | 3TV | Alexis Hazael Gutiérrez Torres | (2000-02-26)26 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Guadalajara |
9 | 4TĐ | Daniel López | (2000-03-14)14 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Tijuana |
10 | 4TĐ | Roberto de la Rosa | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Pachuca |
11 | 3TV | Jesús Andrés Pérez Álvarez | (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Querétaro |
12 | 1TM | César Iván López de Alba | (2000-06-10)10 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Guadalajara |
13 | 2HV | Oscar Haret Ortega Gatica | (2000-05-19)19 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | América |
14 | 2HV | Alan Maeda Luevanos | (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Santos Laguna |
15 | 2HV | Andrés Didyer Catalán Güemes | (2000-08-20)20 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Monarcas Morelia |
16 | 3TV | Marco Antonio Ruiz Zarco | (2000-03-14)14 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Atlas |
17 | 3TV | Carlos Eduardo Guerrero Zavala | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | León |
18 | 3TV | Víctor Hugo Reyes Márquez | (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Monarcas Morelia |
19 | 4TĐ | César Saúl Huerta Valera | (2000-12-03)3 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Guadalajara |
20 | 4TĐ | José Alfonso Alvarado Peréz | (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Monterrey |
[2]
El Salvador
Huấn luyện viên: Erick Dowson Prado
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jairo Alexander Guardado Abrego | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Santa Tecla |
2 | 2HV | Kevin Alexander Menjívar Henríquez | (2000-09-23)23 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Turín FESA |
3 | 2HV | Erick Geovanni Cartagena Guzmán | (2000-11-17)17 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | FAS |
4 | 2HV | Diego Alejandro Chévez García | (2000-03-02)2 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Turín FESA |
5 | 2HV | Giovanni Ernesto Ávila Azahar | (2000-03-21)21 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Santa Tecla |
6 | 3TV | Éver Hernán Guzmán Quintanilla | (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Santa Tecla |
7 | 4TĐ | Fernando José Villalta Hernández | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
8 | 3TV | Jorge Antonio Cruz Cortez | (2000-01-24)24 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Once Municipal |
9 | 4TĐ | Alexis Cerritos | (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | D.C. United Academy |
10 | 3TV | Denis José García Cornejo | (2000-01-05)5 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Turín FESA |
11 | 3TV | Rolando Ernesto Ramírez Rodríguez | (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | FAS |
12 | 3TV | Rodrigo Armando Santamaría Sánchez | (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Regina |
13 | 3TV | Roberto Carlos López Cárcamo | (2000-01-24)24 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | FAS |
14 | 3TV | Christian Joby Barillas Salgado | (2000-02-13)13 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Pateadores |
15 | 3TV | Andy Joao Escobar Alas | (2000-04-10)10 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Turín FESA |
16 | 3TV | Allexon Saravia Zambrano | (2000-09-22)22 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | D.C. United Academy |
17 | 3TV | Mauricio Armando Gómez Guzmán | (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Turín FESA |
18 | 1TM | Tomás Liam Romero Keubler | (2000-12-19)19 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Philadelphia Union Academy |
19 | 2HV | Sergio Enrique Ramírez Rivera | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
20 | 2HV | Diego Enrique Guatemala Molina | (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Santa Tecla |
Jamaica
Huấn luyện viên: Andrew Edwards
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Russell | (2001-01-10)10 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Manchester High |
2 | 2HV | Kendall Edwards | (2001-02-18)18 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Parkview High |
3 | 2HV | Damani Osei | (2000-10-21)21 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Cosby High School |
4 | 3TV | Jeremy Verley | (2000-08-09)9 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Milton Academy |
5 | 2HV | Jamoi Topey | (2000-01-13)13 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Camperdown High |
6 | 2HV | Akeem Mullings | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vauxhall High School |
7 | 3TV | Kaheem Parris | (2000-10-13)13 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Dinthill Technical |
8 | 3TV | Coby Atkinson | (2000-05-21)21 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | American Heritage |
9 | 4TĐ | Raewin Senior | (2000-07-01)1 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Excelsior High |
10 | 3TV | Renato Campbell | (2000-03-16)16 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Kingston College |
11 | 3TV | Jermaine Lyons | (2000-04-23)23 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | Denham Town High |
12 | 2HV | Kimani Gibbons | (2000-05-29)29 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | St Jago High |
13 | 1TM | Tajay Griffiths | (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Wolmers Boys |
14 | 4TĐ | Nicque Daley | (2000-10-19)19 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Clarendon College |
15 | 2HV | Richard Thompson | (2000-02-10)10 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Herbert Technical |
16 | 3TV | Blake White | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
17 | 2HV | Casseam Priestley | (2000-12-02)2 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Kingston College |
18 | 4TĐ | Ricardo McIntosh | (2000-11-16)16 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Clarendon College |
19 | 2HV | Calwayne Allen | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | St James High |
20 | 2HV | Shane Ricketts | (2000-11-28)28 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Little London High |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: John Hackworth
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
12 | 1TM | CJ Dos Santos | (2000-08-24)24 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Benfica |
1 | 1TM | Justin Garces | (2000-08-23)23 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Kendall Soccer Coalition |
3 | 2HV | Chris Gloster | (2000-07-28)28 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | New York Red Bulls II |
2 | 2HV | Jaylin Lindsey | (2000-03-27)27 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Swope Park Rangers |
4 | 2HV | James Sands | (2000-07-06)6 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | New York City FC Academy |
5 | 2HV | AJ Vasquez | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | FC Golden State |
13 | 2HV | Akil Watts | (2000-02-04)4 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | IMG Academy |
10 | 3TV | George Acosta | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Weston FC |
16 | 3TV | Taylor Booth | (2001-05-31)31 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | RSL-AZ Academy |
6 | 3TV | Chris Durkin | (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | D.C. United |
8 | 3TV | Blaine Ferri | (2000-09-29)29 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Solar Chelsea |
14 | 3TV | Chris Goslin | (2000-05-12)12 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Atlanta United FC |
18 | 3TV | Ấn Độna Vassilev | (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | IMG Academy |
20 | 3TV | Adrian Villegas | (2000-05-19)19 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Portland Timbers Academy |
11 | 4TĐ | Andrew Carleton | (2000-06-22)22 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Atlanta United FC |
15 | 4TĐ | Zyen Jones | (2000-08-25)25 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Atlanta United FC Academy |
7 | 4TĐ | Ayo Akinola | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Toronto FC II |
17 | 4TĐ | Bryan Reynolds | (2001-06-28)28 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | FC Dallas |
9 | 4TĐ | Josh Sargent | (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | St. Louis Scott Gallagher |
19 | 4TĐ | Timothy Weah | (2000-02-22)22 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain |
Tham khảo
- ^ “Canada announces squad for CONCACAF Men's Under-17 Championship | Canada Soccer”. www.canadasoccer.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 4 năm 2019. Truy cập 11 tháng 4 năm 2017.
- ^ “Convocatoria de la Selección Nacional de México Sub-17/ Campeonato de la CONCACAF”. www.miseleccion.mx. Truy cập 17 tháng 4 năm 2017.