Danh sách tỷ phú Ukraina theo giá trị tài sản

Dưới đây là danh sách các tỷ phú Ukraina dựa trên sự định giá thường niên về của cải và tài sản được tổng hợp, biên soạn và xuất bản trên tạp Forbes của Mỹ năm 2024,[1] cũng như danh sách tỉ phú theo thời gian thực tính đến tháng 7 năm 2024[cập nhật].[2]

hình ảnh thứ hạng tên giá trị tài sản thay đổi tuổi nguồn gốc tài sản quốc gia/lãnh thổ lĩnh vực tham khảo
799 Rinat Akhmetov $4.0 B Giữ nguyên $0.00 M | ±0.00% 57 thép, than Ukraina Kim loại, mỏ [3]
1.655 Victor Pinchuk $2.0 B Giữ nguyên $0.00 M | ±0.00% 63 ống thép, đa dạng ngành nghề Ukraina kim loại, mỏ [4]
2.413 Vadim Novinsky $1.2 B Tăng $0.19 M | +0.02% 61 thép Ukraina kim loại, mỏ [5]
2.539 Kostyantin Zhevago $1.1 B Giảm $3.00 M | -0.23% 50 mỏ Ukraina kim loại, mỏ [6]
2.724 Henadiy Boholyubov $1.0 B Giữ nguyên $0.00 M | ±0.00% 62 ngân hàng, đầu tư Ukraina đa dạng ngành nghề [7]

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Forbes Billionaires 2024”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  2. ^ “Real Time Billionaires”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  3. ^ “Rinat Akhmetov”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  4. ^ “Victor Pinchuk”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  5. ^ “Vadim Novinsky”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  6. ^ “Kostyantin Zhevago”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  7. ^ “Henadiy Boholyubov”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Danh sách người giàu theo giá trị tài sản
Theo quốc gia
Theo khu vực
  • Châu Á
    • Đông Nam Á
    • Nam Á
  • Châu Âu
  • Châu Phi
  • Khu vực Mỹ Latinh
  • Liên đoàn Ả Rập
Trên sàn chứng khoán
Trong lịch sử
Trong giới chính trị
  • Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ theo giá trị tài sản
  • Danh sách chính trị gia giàu nhất nước Mỹ
  • Danh sách nghị sĩ Quốc hội Phi-líp-pin hiện tại theo mức độ giàu có
Khác
  • x
  • t
  • s
Danh sách tỷ phú
Theo quốc gia
Theo khu vực
Danh sách của Forbes
Khác
  • Tỷ phú da đen
  • Chỉ số Tỷ phú của Bloomberg
  • Forbes Fictional 15
  • Danh sách người giàu của Financial Review (Úc)
  • Hurun Report (Trung Quốc)
  • Tỷ phú LGBT
  • Danh sách người giàu của Sunday Times (Anh Quốc)
  • Nữ tỷ phú
  • Tỷ phú là cựu sinh viên
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s