Dapiprazole
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
MedlinePlus | a601043 |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | Tại chỗ (thuốc nhỏ mắt) |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | Không đủ điều kiện khi dùng tại chỗ |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H27N5 |
Khối lượng phân tử | 325,451 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Dapiprazole (Rev-Eyes) là một thuốc chẹn alpha, được sử dụng để điều trị giãn đồng tử sau khi khám mắt.[1]
Tham khảo
- ^ Doughty, Michael J.; Lyle, William M. (tháng 5 năm 1992). “A Review of the Clinical Pharmacokinetics of Pilocarpine, Moxisylyte (Thymoxamine), and Dapiprazole in the Reversal of Diagnostic Pupillary Dilation”. Optometry & Vision Science. 69 (5).
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|