Dylan Stadelmann
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 1, 1989 (35 tuổi) | ||
Nơi sinh | Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phải hoặc trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Wohlen | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2002 | Jura Team | ||
2002–2007 | Lausanne-Sport | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2011 | Lausanne-Sport | 21 | (1) |
2007–2008 | → Malley (mượn) | 18 | (0) |
2010–2011 | → Yverdon-Sport (mượn) | 1 | (0) |
2011–2013 | FC Stade Nyonnais | 38 | (0) |
2013–2016 | FC Wohlen | 80 | (1) |
2016–2017 | FC Wil | 22 | (0) |
2017– | FC Wohlen | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 8 năm 2017 |
Dylan Stadelmann (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ hiện tại thi đấu cho FC Wohlen.[1]
Dylan sinh ra ở Delémont, Thụy Sĩ, vào ngày 30 tháng 1 năm 1989. Anh lớn lên cùng các anh trai và bố mẹ ở Moutier và thi đấu với Jura Team đến lúc 13 tuổi. Tại thời điểm này, anh gia nhập trung tâm huấn luyện Lausanne-Sport. Anh thi đấu ở đây và gia nhập đội một (hiện tại ở in Super League, 1st division) lúc 18 tuổi. Anh thi đấu cho Europa League 2010-11 và chung kết cóp bóng đá Tây Đức trong trận chung kết Cúp bóng đá Thụy Điển FC Basel năm 2010. Anh còn đang thi đấu với FC Malley, FC Stade-Nyonnais và Wohlen từ tháng 6 năm 2013 đến tháng 12 năm 2015 trước khi gia nhập FC Wil vào tháng 1 năm 2016.[1]
Tham khảo
- ^ a b “FC Wil 1900 verpflichtet Dylan Stadelmann”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Dylan Stadelmann tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|