Eristalis rupium
Eristalis rupium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Chi (genus) | Eristalis |
Loài (species) | E. rupium |
Danh pháp hai phần | |
Eristalis rupium Fabricius, 1805 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eristalis rupium là một loài ruồi trong họ Ruồi giả ong (Syrphidae). Loài này được Fabricius mô tả khoa học đầu tiên năm 1805. Eristalis rupium phân bố ở vùng Cổ Bắc giới[1][2]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Eristalis rupium tại Wikispecies
Bài viết phân họ ruồi giả ong Eristalinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|