Fluocortolone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (6S,8S,9R,10S,11S,13S,14S,16R,17S)-6-fluoro-11-hydroxy-17-(2-hydroxyacetyl)-10,13,16-trimethyl-6,7,8,9,11,12,14,15,16,17-decahydrocyclopenta[a]phenanthren-3-one |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.005.284 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H29FO4 |
Khối lượng phân tử | 376.462 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Fluocortolone là một glucocorticoid được sử dụng trong điều trị một số bệnh, bao gồm cả bệnh trĩ.
Nó tương tự như fluocortin, nhưng với một nhóm ít keto hơn.
Xem thêm
- Glucocorticoids
- Corticosteroid