Fluperolone acetate
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 9α-Fluoro-11β,17α,21-trihydroxy-21-methylpregna-1,4-diene-3,20-dione 21-acetate |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.016.662 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C24H31FO6 |
Khối lượng phân tử | 434.498 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Fluperolone acetate là một corticosteroid. Nó đã được sử dụng tại chỗ.[1]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|