Fukuda Kenji
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fukuda Kenji | ||
Ngày sinh | 21 tháng 10, 1977 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ehime, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996-2001 | Nagoya Grampus Eight | 114 | (37) |
2001-2003 | FC Tokyo | 32 | (3) |
2003 | Vegalta Sendai | 10 | (0) |
2004 | Guaraní | 36 | (10) |
2005 | Pachuca | 21 | (12) |
2005 | Irapuato | 19 | (10) |
2006 | Castellón | 17 | (2) |
2006-2007 | Numancia | 39 | (10) |
2007-2008 | Las Palmas | 15 | (3) |
2008-2009 | Ionikos | 24 | (9) |
2010-2012 | Ehime FC | 65 | (8) |
2013-2016 | Metro Gallery | 58 | (30) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fukuda Kenji (sinh ngày 21 tháng 10 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
Fukuda Kenji được triệu tập vào đội tuyển U-20 Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1997.[1]
Tham khảo
- ^ “FIFA”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2017.
Liên kết ngoài
- (tiếng Nhật) J.League
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|