Gahnia sieberiana
Gahnia sieberiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Gahnia |
Loài (species) | G. sieberiana |
Danh pháp hai phần | |
Gahnia sieberiana Kunth[1] |
Gahnia sieberiana là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Kunth mô tả khoa học đầu tiên năm 1837.[2]
Chú thích
- ^ “Gahnia sieberiana Kunth”. Australian Plant Name Index (APNI), cơ sở dữ liệu IBIS. Trung tâm Nghiên cứu Đa dạng sinh học Thực vật (Centre for Plant Biodiversity Research), Chính phủ Úc.
- ^ The Plant List (2010). “Gahnia sieberiana”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Gahnia sieberiana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Gahnia sieberiana tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Gahnia sieberiana”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến phân họ cói Cyperoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|