Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2010 - Đơn nam xe lăn
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2010 - Đơn nam xe lăn | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2010 | |||||||||||||||||||||||||
Vô địch | Shingo Kunieda | ||||||||||||||||||||||||
Á quân | Nicolas Peifer | ||||||||||||||||||||||||
Tỷ số chung cuộc | Bỏ cuộc trước trận đấu | ||||||||||||||||||||||||
Các sự kiện | |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
|
Nicolas Peifer, tay vợt không được xếp làm hạt giống người Pháp đã lọt tới trận chung kết. Shingo Kunieda bảo vệ thành công chức vô địch 2009 dù chẳng thi đấu 1 phút nào trong trận chung kết.
Hạt giống
- Shingo Kunieda (Vô địch)
- Maikel Scheffers (Bán kết)
Bốc thăm
Từ viết tắt
|
|
Nhánh thi đấu
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Shingo Kunieda | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Ronald Vink | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
1 | Shingo Kunieda | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Stéphane Houdet | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
WC | Jon Rydberg | 1 | 4 | |||||||||||||||||
Stéphane Houdet | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
1 | Shingo Kunieda | |||||||||||||||||||
Nicolas Peifer | w/o | |||||||||||||||||||
Robin Ammerlaan | 0 | 4 | ||||||||||||||||||
Nicolas Peifer | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Nicolas Peifer | 7 | 7 | ||||||||||||||||||
2 | Maikel Scheffers | 5 | 63 | |||||||||||||||||
Stefan Olsson | 6 | 4 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Maikel Scheffers | 4 | 6 | 6 |
Liên kết khác
- Main Draw Lưu trữ 2007-12-13 tại Wayback Machine