Giải quần vợt Wimbledon 2014 - Đơn nữ trẻ
Giải quần vợt Wimbledon 2014 - Đơn nữ trẻ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Wimbledon 2014 | |||||||
Vô địch | Jeļena Ostapenko | ||||||
Á quân | Kristína Schmiedlová | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 2–6, 6–3, 6–0 | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Belinda Bencic là nhà đương kim vô địch, nhưng năm nay cô thi đấu ở nội dung nữ người lớn.
Jeļena Ostapenko vô địch ở hạng mục này, đánh bại Kristína Schmiedlová ở trận chung kết với tỷ số 2–6, 6–3, 6–0.
Tỷ số
Vòng chung kết
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
Paula Badosa | 3 | 2 | ||||||||||||||||||
12 | Markéta Vondroušová | 6 | 6 | |||||||||||||||||
12 | Markéta Vondroušová | 1 | 2 | |||||||||||||||||
Jeļena Ostapenko | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
3 | Tornado Alicia Black | 3 | 1 | |||||||||||||||||
Jeļena Ostapenko | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Jeļena Ostapenko | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
8 | Kristína Schmiedlová | 6 | 3 | 0 | ||||||||||||||||
10 | Xu Shilin | 4 | 3 | |||||||||||||||||
Elena Gabriela Ruse | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Elena Gabriela Ruse | 6 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
8 | Kristína Schmiedlová | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||
8 | Kristína Schmiedlová | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Q | Michaela Gordon | 3 | 3 |
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|