Hattori Hiroki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hiroki Hattori | ||
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1971 (52 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994-1998 | Yokohama Flügels | ||
1998 | Kawasaki Frontale | ||
1999 | Shimizu S-Pulse | ||
2000 | Albirex Niigata | ||
2000-2002 | Avispa Fukuoka | ||
2003 | Sagan Tosu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hiroki Hattori (sinh ngày 30 tháng 8 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hiroki Hattori đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Kawasaki Frontale, Shimizu S-Pulse, Albirex Niigata, Avispa Fukuoka và Sagan Tosu.
Tham khảo
- ^ Hattori Hiroki tại J.League (tiếng Nhật)
![]() | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|