Hydralmosaurus
Hydralmosaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Cuối kỷ Creta, 84–80.5 triệu năm trước đây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Liên bộ (superordo) | Sauropterygia |
Bộ (ordo) | Plesiosauria |
Họ (familia) | Elasmosauridae |
Chi (genus) | 'Hydralmosaurus' Welles, 1943 |
Loài (species) | 'H.serpentinus' (Cope, 1877) [originally Elasmosaurus] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hydralmosaurus (có nghĩa là "thằn lằn nước muối") là một chi của elasmosaurid plesiosaur. Nó được biết đến từ các hóa thạch được phát hiện trong lớp đá từ cuối kỷ Phấn Trắng (cuối tầng Santonian- đầu tầng Campanian) ở Nebraska và Wyoming.[1] Hydralmosaurus được đặt ra như là một tên thay thế cho " Elasmosaurus " serpentinus vào năm 1943 bởi Samuel Paul Welles.[2]
Chú thích
- ^ Carpenter, K. (1999). "Revision of North American elasmosaurs from the Cretaceous of the western interior." Paludicola, 2(2): 148-173.
- ^ Welles, Samuel P. (1943). “Elasmosaurid plesiosaurs with description of new material from California and Colorado”. Memoirs of the University of California. 13 (3): 125–254.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Hydralmosaurus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến động vật tiền sử này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|