Indanorex

Indanorex
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • none
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-(1-aminopropyl)indan-2-ol
Số đăng ký CAS
  • 16112-96-2
PubChem CID
  • 65623
ChemSpider
  • 59064 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 982LOO7DEE
ChEMBL
  • CHEMBL2105009
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC12H17NO
Khối lượng phân tử191.269 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • OC2(Cc1ccccc1C2)C(N)CC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C12H17NO/c1-2-11(13)12(14)7-9-5-3-4-6-10(9)8-12/h3-6,11,14H,2,7-8,13H2,1H3 ☑Y
  • Key:QTZFSVVIXMRRLW-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Indanorex (Dietor) là một loại thuốc kích thích được phát triển vào những năm 1970. Nó có tác dụng ức chế sự thèm ăn [1] và cũng có tác dụng chống hạ đường huyết.[1]

Xem thêm

  • Aminoindane

Tham khảo

  1. ^ Giugliano D, Luyckx A, Binder D, Lefebvre P. Comparative effects of metformin and indanorex in the treatment of reactive hypoglycemia. International Journal of Clinical Pharmacology and Biopharmacy. 1979 Feb;17(2):76-81.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s