Jaka Bijol |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Jaka Bijol |
---|
Ngày sinh | 5 tháng 2, 1999 (25 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Slovenia |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Hannover 96 |
---|
Số áo | 6 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
0000–2014 | Dravograd |
---|
2014–2017 | Bravo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2017–2018 | Rudar Velenje | 30 | (3) |
---|
2018– | CSKA Moscow | 53 | (5) |
---|
2020– | → Hannover 96 (mượn) | 21 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2014 | U-16 Slovenia | 4 | (0) |
---|
2015–2016 | U-17 Slovenia | 10 | (1) |
---|
2016–2017 | U-18 Slovenia | 10 | (2) |
---|
2017 | U-19 Slovenia | 2 | (0) |
---|
2017– | U-21 Slovenia | 4 | (0) |
---|
2018– | Slovenia | 47 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Jaka Bijol (sinh 5 tháng 2 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá người Slovenia thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Nga CSKA Moscow và đội tuyển quốc gia Slovenia.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 25 tháng 4 năm 2021[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng |
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Rudar Velenje | 2017–18 | PrvaLiga | 30 | 3 | 0 | 0 | — | — | 30 | 3 |
CSKA Moscow | 2018–19 | RPL | 23 | 4 | 0 | 0 | 3[a] | 0 | 1[b] | 0 | 27 | 4 |
2019–20 | 25 | 1 | 3 | 1 | 6[c] | 0 | — | 34 | 2 |
2020–21 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 |
Tổng cộng | 53 | 5 | 3 | 1 | 9 | 0 | 1 | 0 | 66 | 6 |
Hannover 96 (mượn) | 2020–21 | 2. Bundesliga | 27 | 0 | 1 | 0 | — | — | 28 | 0 |
Tổng sự nghiệp | 110 | 8 | 4 | 1 | 9 | 0 | 1 | 0 | 124 | 9 |
- ^ Số trận ra sân tại UEFA Champions League.
- ^ Ra sân tại Russian Super Cup.
- ^ Số trận ra sân tại UEFA Europa League.
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024.[2][3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
Slovenia | 2018 | 3 | 0 |
2019 | 5 | 0 |
2020 | 7 | 0 |
2021 | 9 | 0 |
2022 | 11 | 1 |
2023 | 10 | 0 |
2024 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 47 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Slovenia được để trước.
Danh hiệu
CSKA Moscow
- Vô địch Russian Super Cup: 2018[4]
Tham khảo
- ^ Jaka Bijol tại Soccerway
- ^ Jaka Bijol tại National-Football-Teams.com
- ^ “Jaka Bijol”.
- ^ “2018 Russian Super Cup game report” (bằng tiếng Nga). Russian Premier League. ngày 27 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2018.
P.F.K. CSKA Moskva – đội hình hiện tại |
---|
|
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |