Jesper Lindstrøm Lindstrøm trong màu áo Eintracht Frankfurt năm 2022 |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Jesper Grænge Lindstrøm[1] |
---|
Ngày sinh | 29 tháng 2, 2000 (24 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Taastrup, Đan Mạch[2] |
---|
Chiều cao | 1,82 m[3] |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Eintracht Frankfurt |
---|
Số áo | 29 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2003–2006 | Tåstrup B.70 |
---|
2007 | BSI |
---|
2007–2012 | Vallensbæk IF |
---|
2012–2019 | Brøndby |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2019–2021 | Brøndby | 57 | (13) |
---|
2021– | Eintracht Frankfurt | 43 | (11) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2018–2019 | U-19 Đan Mạch | 3 | (0) |
---|
2020– | U-21 Đan Mạch | 10 | (2) |
---|
2020– | Đan Mạch | 16 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:20, 13 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:01, 20 tháng 11 năm 2023 (UTC) |
Jesper Grænge Lindstrøm (Phát âm tiếng Đan Mạch: [ˈle̝nˌstʁɶmˀ]; sinh ngày 29 tháng 2 năm 2000), thường được gọi là Jobbe, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Eintracht Frankfurt tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2022[4]
Club[4] | Season | League | Cup | Continental | Other | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Brøndby | 2018–19[4] | Danish Superliga | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 |
2019–20[4] | Danish Superliga | 28 | 3 | 1 | 0 | 4[a] | 2 | — | 33 | 5 |
2020–21[4] | Danish Superliga | 29 | 10 | 2 | 0 | — | — | 31 | 10 |
Total | 57 | 13 | 4 | 0 | 4 | 2 | — | 65 | 15 |
Eintracht Frankfurt | 2021–22[4] | Bundesliga | 29 | 5 | 1 | 0 | 9[a] | 0 | — | 39 | 5 |
2022–23[4] | Bundesliga | 14 | 6 | 1 | 1 | 6[b] | 1 | 1[c] | 0 | 22 | 8 |
Total | 43 | 11 | 2 | 1 | 15 | 1 | 1 | 0 | 61 | 13 |
Career total | 100 | 24 | 6 | 1 | 19 | 3 | 1 | 0 | 126 | 28 |
- ^ a b Appearances in UEFA Europa League
- ^ Appearances in UEFA Champions League
- ^ Appearance in UEFA Super Cup
Quốc tế
- Tính đến ngày 20 tháng 11 năm 2023[5]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Đan Mạch | 2020 | 1 | 0 |
2021 | 2 | 0 |
2022 | 6 | 1 |
2023 | 7 | 0 |
Tổng | 16 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Đan Mạch được để trước.[6]
Tham khảo
- ^ “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Denmark (DEN)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 9. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “Jesper 'Jobbe' Lindstrøm – Når man bløder gult og blåt”. brøndby.com. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Jesper Lindstrøm”. Eintracht Frankfurt. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b c d e f g Jesper Lindstrøm tại Soccerway
- ^ “Jesper Lindstrøm”. EU-Football.info. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2022.
- ^ “Jesper Lindstrøm”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Jesper Lindstrøm tại Soccerbase
- Jesper Lindstrøm tại brondby.com
- Jesper Lindstrøm tại Hiệp hội bóng đá Đan Mạch (tiếng Đan Mạch)
Eintracht Frankfurt – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Trapp
- 3 Pacho
- 4 Koch
- 5 Smolčić
- 6 Jakić
- 7 Marmoush
- 8 Chaïbi
- 15 Skhiri
- 16 Larsson
- 17 Rode (c)
- 18 Ngankam
- 20 Hasebe
- 21 Alario
- 22 Chandler
- 23 Hauge
- 24 Buta
- 26 Dina Ebimbe
- 27 Götze
- 28 Wenig
- 29 Nkounkou
- 30 Aaronson
- 31 Max
- 33 Grahl
- 35 Tuta
- 36 Knauff
- 37 Raebiger
- 40 Santos
- 41 Simoni
- 43 Futkeu
- 44 Bautista
- 45 Loune
- 46 Gebuhr
- 48 Ferri
- 49 Ghotra
- Collins
- Huấn luyện viên: Toppmöller
|
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |