Josip KužeThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Josip Kuže |
---|
Ngày sinh | 13 tháng 11, 1952 (71 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Vranje, Croatia |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1971 – 1981 | Dinamo Zagreb | 384 | (14) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
1982 – 1984 | Sydney Croatia |
---|
1985 – 1986 | BSK Slavonski Brod |
---|
1986 – 1988 | Dinamo Zagreb (youth) |
---|
1988 – 1989 | Borac Banja Luka |
---|
1989 – 1990 | Dinamo Zagreb |
---|
1991 – 1992 | Rot-Weiß Erfurt |
---|
1992 – 1994 | Mainz |
---|
1996 – 1997 | Gamba Osaka |
---|
1998 – 1999 | NK Zagreb |
---|
2000 | Chemnitz |
---|
2003 – 2004 | Inter Zaprešić |
---|
2005 – 2006 | Dinamo Zagreb |
---|
2007 | Rijeka |
---|
2007 | Varteks |
---|
2007 – 2008 | Rwanda |
---|
2008 | JEF United Chiba |
---|
2009 – 2011 | Albania |
---|
2012 | Tianjin Teda |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Josip Kuže (13 tháng 11 năm 1952 – 16 tháng 6 năm 2013) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Croatia. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Rwanda từ 2007 – 2008, Đội tuyển bóng đá quốc gia Albania từ 2009 – 2011.
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Croatia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |