Kaburaki GoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Kaburaki Go |
---|
Ngày sinh | 26 tháng 8, 1977 (47 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1996–1998 | Đại học Kokushikan |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999–2000 | Yokohama F. Marinos | 0 | (0) |
---|
1999 | →Júbilo Iwata (mượn) | 0 | (0) |
---|
2001 | FC Tokyo | 0 | (0) |
---|
2002 | Vissel Kobe | 0 | (0) |
---|
2002 | Avispa Fukuoka | 0 | (0) |
---|
2003–2004 | Mito HollyHock | 16 | (0) |
---|
2005–2006 | Arte Takasaki | 50 | (0) |
---|
2006–2012 | Tonan Maebashi | | |
---|
Tổng cộng | | 66 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kaburaki Go (鏑木 豪, Kaburaki Go?, sinh ngày 26 tháng 8 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng |
1999 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1999 | Júbilo Iwata | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2000 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2002 | Vissel Kobe | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2002 | Avispa Fukuoka | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 |
2003 | Mito HollyHock | J2 League | 13 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 |
2004 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Tổng | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kaburaki Go tại J.League (tiếng Nhật)
- library.footballjapan.jp